Bisilkon فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisilkon

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - clotrimazol 100; betamethasone dipropionat 6,4mg; gentamicin sulphat tương đương 10mg gentamicin base -

Lotusone Kem bôi da فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lotusone kem bôi da

công ty cp liên doanh dược phẩm medipharco tenamyd br s.r.l - mỗi 15g kem chứa betamethasone dipropionat 9,6mg - kem bôi da - 9,6mg

Genfredrem kem bôi da فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genfredrem kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat , gentamicin sulfat , clotrimazol - kem bôi da - 6,4mg; 10mg; 100mg

Betaderm - Neomycin Cream Kem bôi da فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betaderm - neomycin cream kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason (dưới dạng betamethason valerat) ; neoomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - kem bôi da - 10mg/10g; 35mg/10g

Dalestone-D sirô فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dalestone-d sirô

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3. - betamethason ; dexchlorpheniramin maleat - sirô - 3,75mg; 30mg

Glomazin Neo Kem bôi ngoài da فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glomazin neo kem bôi ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm glomed - betamethason (dưới dạng betamethason valerat) ; neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) - kem bôi ngoài da - 1 mg/1g ; 3,5 mg/1g

Sorbic Kem bôi ngoài da فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sorbic kem bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm glomed - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 0,64mg); acid fusidic (dưới dạng acid fusidic hemihydrat 20,35 mg) - kem bôi ngoài da - 0,5 mg; 20 mg

Stadexmin Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stadexmin viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - betamethason; dexclorpheniramin maleat - viên nén - 0,25 mg; 2 mg

Atcobeta-S Thuốc mỡ فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atcobeta-s thuốc mỡ

atco laboratories ltd. - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); acid salicylic - thuốc mỡ - 0,5 mg; 30 mg

Piascledine Viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piascledine viên nang cứng

tedis - cao toàn phần của phần không xà phòng hóa quả bơ; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành - viên nang cứng - 100mg; 200mg