Bidisidol فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bidisidol

công ty dược - ttbyt bình Định - cloramphenicol natri succinat tương ứng cloramphenicol 1g -

Binexclear-F Ophthalmic Solution Dung dịch thuốc nhỏ mắt فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

binexclear-f ophthalmic solution dung dịch thuốc nhỏ mắt

binex co., ltd. - chloramphenicol; dexamethasone disodium phosphate; tetrahydrozolin hydrochloride - dung dịch thuốc nhỏ mắt - 5mg; 1mg; 0,25mg

Bizodex eye drops Dung dịch nhỏ mắt فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bizodex eye drops dung dịch nhỏ mắt

phil international co., ltd. - chloramphenicol; dexamethasone disodium phosphate; tetrahydrozoline hcl - dung dịch nhỏ mắt - 50mg; 10mg; 2.5mg

Cloramed Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cloramed thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - cloramphenicol (dưới dạng cloramphenicol natri succinat) 1 g - thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)

Clornicol 250 فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clornicol 250

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - cloramphenicol 250mg -

Clorocid فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorocid

công ty cổ phần dược phẩm hà nội. - cloramphenicol 250mg -

Clorocid Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorocid viên nén

công ty tnhh mtv 120 armephaco - cloramphenicol 250mg - viên nén

Clorocid 0,25g Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorocid 0,25g viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cloramphenicol 250 mg - viên nén

Clorocid 250 mg فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorocid 250 mg

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3. - cloramphenicol 250 mg -