Queenlife Dung dịch rửa phụ khoa فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

queenlife dung dịch rửa phụ khoa

công ty tnhh us pharma usa - mỗi chai 60ml chứa: alpha terpineol 0,6g; vitamin e 0,045g; natri lauryl sulphat 4,8g - dung dịch rửa phụ khoa - 0,6g; 0,045g; 4,8g

Hawonbecasel Viên nang mềm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hawonbecasel viên nang mềm

hawon pharmaceutical corporation - beta caroten; dl-alpha tocopherol; acid ascorbic; selenium in dried yeast - viên nang mềm - --

Alphachymotrypsin viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphachymotrypsin viên nén

công ty cổ phần dược tw mediplantex - chymotrypsin - viên nén - 21 µkatals

Clorhexidin gluconat 0,12% Sagopha Dung dịch dùng ngoài فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorhexidin gluconat 0,12% sagopha dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm sài gòn - sagopha - clorhexidin gluconat 20% (kl/tt) - dung dịch dùng ngoài - 0,6ml/100ml

Evipure complete Viên nang mềm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

evipure complete viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - vitamin e (d-alpha tocopheryl acetat 294,12 mg) 400 iu - viên nang mềm - 400 iu

Cetirizine Ampharco فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetirizine ampharco

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - cetirizine hcl 10 mg -

Hatabtrypsin Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hatabtrypsin viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - alphachymotrypsin - viên nén - 4,2 mg (tương ứng 21 microkatal)

Deplin 600 mg Dung dịch thuốc tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

deplin 600 mg dung dịch thuốc tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - alpha-lipoic acid (dưới dạng muối trometamol) - dung dịch thuốc tiêm - 600 mg/24 ml

Alphadeka DK Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphadeka dk viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - alphachymotrypsin - viên nén - 8,4 mg (tươgn ứng 8400 đơn vị chymotrypsin usp)