Emipexim Bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

emipexim bột pha tiêm

công ty liên doanh tnhh farmapex tranet - cefepim - bột pha tiêm - 1g

Glomoti-M Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glomoti-m viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - domperidon (dưới dạng domperidon maleat) - viên nén bao phim - 10 mg

Medtol bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medtol bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefpirom - bột pha tiêm - 1g

Anpabitol Viên nang mềm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anpabitol viên nang mềm

công ty liên doanh dược phẩm mebiphar-austrapharm - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) - viên nang mềm - 10 mg

Caricin viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caricin viên nén bao phim

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - clarithromycin - viên nén bao phim - 500 mg

Cefepim Glomed bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefepim glomed bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefepim - bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g

Decolgen Forte Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

decolgen forte viên nén

công ty tnhh united international pharma - paracetamol; phenylephrin hydroclorid; chlorpheniramin maleat - viên nén - 500 mg; 10 mg; 2 mg