Roxithromycin viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

roxithromycin viên nén bao phim

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - roxithromycin - viên nén bao phim - 150mg

Solacy Adulte Viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solacy adulte viên nang cứng

galien pharma - l-cystin ; lưu huỳnh kết tủa ; retino (dưới dạng retinol acetat bao) ; nấm men saccharomyces cerevisiae - viên nang cứng - 72,6mg; 22 mg; 1650 iu; 77,40mg

Taxotere Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

taxotere dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 80mg/4ml

Uksyl Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

uksyl viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế - sultamicilin (dưới dạng sultamicilin tosilat dihydrat) - viên nén bao phim - 375mg

Utrogestan 100mg Viên nang mềm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

utrogestan 100mg viên nang mềm

besins healthcare (thailand) co., ltd. - progesterone (dạng hạt mịn) - viên nang mềm - 100 mg

Utrogestan 200mg Viên nang mềm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

utrogestan 200mg viên nang mềm

besins healthcare (thailand) co., ltd. - progesterone (dạng hạt mịn) - viên nang mềm - 200 mg

Bipreterax Arginine 5mg/1,25mg Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bipreterax arginine 5mg/1,25mg viên nén bao phim

les laboratoires servier - perindopril arginine 5mg; indapamide 1,25mg - viên nén bao phim - 5mg; 1,25mg

Preterax Arginine Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

preterax arginine viên nén bao phim

les laboratoires servier - perindopril arginine 2,5 mg ; indapamid 0,625mg - viên nén bao phim - 2,5mg; 1,25mg