Ceftriaxon Glomed thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftriaxon glomed thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - ceftriaxon - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g

Entecavir STADA 0.5mg Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

entecavir stada 0.5mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - entecavir (dưới dạng entecavir monohydrat) - viên nén bao phim - 0,5 mg

Ferlin Siro فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferlin siro

công ty tnhh united international pharma - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfat); vitamin b1, b6, b12 - siro - 30mg/5ml; 10mg/5ml; 10mg/5ml; 50µg/5ml

Nopen Bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nopen bột pha tiêm

công ty tnhh phil inter pharma - meropenem - bột pha tiêm - 500mg

Philpodox Viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philpodox viên nang cứng

công ty tnhh phil inter pharma - cefpodoxime - viên nang cứng - 100mg

Shindocef Bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shindocef bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefamandol (dưới dạng cefamandol nafat) - bột pha tiêm - 1 g

Shinpoong Cefadin Bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinpoong cefadin bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefradin - bột pha tiêm - 1g

Shinpoong Cefaxone bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinpoong cefaxone bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftriaxone natri tương ứng ceftriaxon - bột pha tiêm - 1gam

Tazicef Bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tazicef bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat + natri carbonat) - bột pha tiêm - 2 g