Ceftazidime Gerda 2g Bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftazidime gerda 2g bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm huy cường - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - bột pha tiêm - 2g

Cephalexin 500 mg Viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cephalexin 500 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) - viên nang cứng - 500 mg

Cephalexin PMP 250 Viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cephalexin pmp 250 viên nang cứng

công ty cổ phần pymepharco - cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) - viên nang cứng - 250 mg

Ceraapix Thuốc bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceraapix thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần pymepharco - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Cetamvit Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetamvit viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - piracetam - viên nén bao phim - 1200 mg

Cetazin Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetazin viên nén bao phim

công ty cổ phần dược vacopharm - cetirizin dihydroclorid - viên nén bao phim - 10mg

Ciprobay 400mg Dung dịch truyền tĩnh mạch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciprobay 400mg dung dịch truyền tĩnh mạch

bayer (south east asia) pte., ltd. - ciprofloxacin - dung dịch truyền tĩnh mạch - 400mg/200ml

Cledomox 1000 Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cledomox 1000 viên nén bao phim

s.i.a (tenamyd canada) inc - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat ) - viên nén bao phim - 875mg; 125mg

Cotrimstada Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cotrimstada viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - sulfamethoxazol; trimethoprim - viên nén - 400 mg; 80 mg