oxynorm 10mg/1ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch/tiêm dưới da
mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - oxycodone (dưới dạng oxycodone hcl 10mg/ml) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch/tiêm dưới da - 9mg/1ml
oxynorm 20mg/2ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch/tiêm dưới da
mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - oxycodone (dưới dạng oxycodone hcl 20mg/2ml) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch/tiêm dưới da - 18mg/2ml
pemetrexed biovagen bột đông khô pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dp bách việt - pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri hemipentahydrat) - bột đông khô pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 100 mg
piperacillin tazobactam gerda 4g/500mg bột đông khô để pha dung dịch truyền
công ty tnhh dược phẩm huy cường - piperacillin ; tazobactam - bột đông khô để pha dung dịch truyền - 4g; 500mg
povidine thuốc mỡ
công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - povidon iod - thuốc mỡ - 10 g
povidon iod dung dịch dùng ngoài
công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - nadyphar - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10g/ 100ml
salbutamol 4mg viên nén
công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - viên nén - 4 mg
shinpoong cefadin bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefradin - bột pha tiêm - 1g
Đan sâm - tam thất viên nén bao phim
công ty tnhh vạn xuân - Đan sâm; tam thất - viên nén bao phim - 1000mg; 70mg
bacimix-p inj 500mg bột pha tiêm
hanbul pharm. co., ltd. - cilastatin (dưới dạng cilastatin natri); imipenem (dưới dạng imipenem monohydrat) - bột pha tiêm - 500 mg; 500mg