Siscozol Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

siscozol viên nén bao phim

korea prime pharm. co., ltd. - calcium lactate; calcium gluconate hydrate; calcium carbonate; ergocalciferol khan - viên nén bao phim - .

Syndent Dental Gel Gel bôi răng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

syndent dental gel gel bôi răng

synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) 0,319g/20g; chlorhexidine gluconate 0,05g/20g - gel bôi răng - 0,319g/20g; 0,05g/20g

Takanergy syrup Siro فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

takanergy syrup siro

công ty cổ phần dược phẩm nova - ferrous gluconate, calcium lactate pentahydrate bp, l-lysine hcl, thiamine hcl, riboflavin , pyridoxine hcl... - siro - .

Eludril Nước súc miệng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eludril nước súc miệng

pierre fabre medicament - chlorhexidine digluconate, chlorobutanol hemihydrate - nước súc miệng - 0,5ml;0,5g

Gynepro Dung dịch sát khuẩn phụ khoa فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynepro dung dịch sát khuẩn phụ khoa

công ty tnhh united pharma việt nam - chlorhexidine digluconate - dung dịch sát khuẩn phụ khoa - 2mg/1g (1ml)

Septeal Dung dịch dùng ngoài فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

septeal dung dịch dùng ngoài

pierre fabre medicament - chlorhexidine digluconate - dung dịch dùng ngoài - 0,5g/100ml

Siro Snapcef Sirô فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

siro snapcef sirô

công ty cổ phần dược atm - kẽm nguyên tố (dưới dạng kẽm gluconat) - sirô - 8mg/100ml; 8mg/120ml

Mumekids Stick 10 ml dung dịch uống فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mumekids stick 10 ml dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - vitamin a, d3, c, b1, b2, b6, pp, calci gluconat, kẽm sulfat, lysin hcl - dung dịch uống - 500iu; 100iu; 20mg; 2mg

Vigahom Dung dịch uống فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vigahom dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - sắt (dưới dạng sắt gluconat dihydrat; mangan (dưới dạng mangan gluconat dihydrat mangan; Đồng (dưới dạng Đồng gluconat) - dung dịch uống - 50 mg; 1,33 mg; 0,7 mg

Sodtux Dung dịch uống. فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodtux dung dịch uống.

công ty cổ phần 23 tháng 9 - calci glycerophosphat; magnesi gluconat - dung dịch uống. - 456 mg; 426 mg