Neotusdin Viên nang mềm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neotusdin viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - guaifenesin ; dextromethorphan hbr ; pseudoephedrin hcl - viên nang mềm - 100mg; 15mg; 30mg

Omeprazol 40mg Viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

omeprazol 40mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - omeprazol (dạng vi nang bao tan trong ruột) - viên nang cứng - 40mg

Pancidol Viên nén dài bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pancidol viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - paracetamol - viên nén dài bao phim - 500mg

Penimid 1.000.000 IU Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

penimid 1.000.000 iu viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - phenoxymethylpenicillin kali - viên nén bao phim - 1.000.000iu/ viên

Polyform Viên nang mềm đặt âm đạo فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

polyform viên nang mềm đặt âm đạo

công ty tnhh dược phẩm do ha - neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) ; nystatin ; polymycin b sulfat - viên nang mềm đặt âm đạo - 50,2 mg; 100.000 iu; 35,000 iu

Prazopro 40mg Viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prazopro 40mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa esomeprazol magnesium dihydrat) - viên nang cứng - 40mg

Prednisolone 5mg Viên nén màu vàng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prednisolone 5mg viên nén màu vàng

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - prednisolone - viên nén màu vàng - 5 mg

Sorbitol thuốc bột uống فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sorbitol thuốc bột uống

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - sorbitol - thuốc bột uống - 5g

TV. Cefalexin Viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tv. cefalexin viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) - viên nang cứng - 500 mg

TV. Enalapril 10 Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tv. enalapril 10 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - enalapril maleat - viên nén - 10mg