Enalapril VPC 5 Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enalapril vpc 5 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - enalapril maleat - viên nén - 5 mg

Enamigal 10 mg Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enamigal 10 mg viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

Eptifibatide Injection Angigo Dung dịch tiêm truyền vô khuẩn فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eptifibatide injection angigo dung dịch tiêm truyền vô khuẩn

apc pharmaceuticals & chemical limited - eptifibatide - dung dịch tiêm truyền vô khuẩn - 0,75mg/1ml

Flodicar 5 mg MR Viên nén bao phim phóng thích kéo dài فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flodicar 5 mg mr viên nén bao phim phóng thích kéo dài

công ty cổ phần pymepharco - felodipin - viên nén bao phim phóng thích kéo dài - 5 mg

Hiten 4 Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hiten 4 viên nén

aurobindo pharma limited - perindopril tert-butylamin - viên nén - 4mg

Indopril 5 Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

indopril 5 viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - imidapril hydroclorid - viên nén - 5 mg

Lotafran Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lotafran viên nén

công ty tnhh dược phẩm do ha - lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) - viên nén - 20 mg

Maxxcardio-L 20 Plus Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxxcardio-l 20 plus viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat); hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 20 mg ; 12,5 mg

Mibedatril 5 Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibedatril 5 viên nén

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - imidapril hydroclorid - viên nén - 5mg