Newgala -- فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

newgala --

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - galantamin hydrobromid 10,25mg tương đương galantamin 8mg/ viên - -- - --

Newgala Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

newgala viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - galantamin (dưới dạng galantamin hydrobromid) 8mg - viên nén bao phim - 8mg

Nivalin 5mg tablets Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nivalin 5mg tablets viên nén bao phim

công ty tnhh Đại bắc - galantamin; (dưới dạng galantamin hbr) - viên nén bao phim - 4mg; 5mg

Parterol 8 Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

parterol 8 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - galantamin (dưới dạng galantamin hydrobromid) 8 mg - viên nén - 8 mg

Galapele 4 -- فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

galapele 4 --

công ty cổ phần dược phẩm sa vi (savipharm) - galantamin (dạng hydrobromid) 4mg - -- - --

Galremin 5mg/1ml Dung dịch tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

galremin 5mg/1ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - galantamin hydrobromid 5mg/ml - dung dịch tiêm - 5mg/ml

Newgala فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

newgala

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - galantamin hydrobromid 2,5mg/1ml -

Paralys فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paralys

công ty dược ttbyt bình Đinh - galantamin hydrobromid 2,5mg -

Paralys فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paralys

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - galantamin hydrobromid 2,5mg -

Reminyl Dung dịch uống فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

reminyl dung dịch uống

janssen cilag ltd. - galantamin (dưới dạng galatamin hbr) 4mg - dung dịch uống