Salbutamol Syrup 2mg/5ml Si rô فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol syrup 2mg/5ml si rô

y.s.p. industries (m) sdn. bhd. - salbutamol sulfate - si rô - 2mg/5ml salbutamol

Pro Salbutamol Inhaler Hỗn dịch khí dung فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pro salbutamol inhaler hỗn dịch khí dung

công ty cổ phần dược phẩm thiên hướng - salbutamol sulphat - hỗn dịch khí dung - 0,024 g/10 ml

Salbutamol Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol viên nén

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - salbutamol sulfat tương đương salbutamol - viên nén - 2mg

Ventolin Rotacaps 200mcg Thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ventolin rotacaps 200mcg thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng

glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) - thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng - 200µg

Salbutamol 2mg viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol 2mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - salbutamol - viên nén - 2mg

Salbutamol  2 mg Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol 2 mg viên nén

công ty cổ phần dược Đồng nai. - salbutamol - viên nén - 2 mg

Hasalbu 2 Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hasalbu 2 viên nén

công ty tnhh mtv dược phẩm dhg - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - viên nén - 2 mg

Salmodil Expectorant Syrup Sirô فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salmodil expectorant syrup sirô

amtec healthcare pvt., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) ; bromhexin hcl - sirô - 40mg; 80mg

Solmux Broncho Hỗn dịch uống فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solmux broncho hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); carbocistein - hỗn dịch uống - 1 mg/5 ml; 125 mg/5 ml