Fordamet Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fordamet bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

medochemie ltd. - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1g

Medaxetine 1.5g Bột pha tiêm tĩnh mạch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medaxetine 1.5g bột pha tiêm tĩnh mạch

medochemie ltd. - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) - bột pha tiêm tĩnh mạch - 1,5g

Medoclav Forte Bột pha hỗn dịch uống فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medoclav forte bột pha hỗn dịch uống

medochemie ltd. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - bột pha hỗn dịch uống - 250 mg/5ml; 62,5 mg/5ml

Cefeme 2g Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefeme 2g bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

medochemie ltd. - cefepim (dưới dạng cefepim dihydrochlorid) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 2g

Medoclor 500mg Viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medoclor 500mg viên nang cứng

medochemie ltd. - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) - viên nang cứng - 500mg

Cetimed Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetimed viên nén bao phim

medochemie ltd. - cetirizine dihydrochlorid - viên nén bao phim - 10 mg