Phacogyno Dung dịch dùng ngoài فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phacogyno dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - Đồng sulfat 2,5g/100ml; acid boric 2,5g/100ml - dung dịch dùng ngoài

Alembic Alemtob D Dung dịch nhỏ mắt فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alembic alemtob d dung dịch nhỏ mắt

alembic pharmaceuticals limited - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate); dexamethasone phosphate (dưới dạng dexamethasone natri phosphate) - dung dịch nhỏ mắt - 15mg; 5mg

Betoptic S Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betoptic s hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng

novartis pharma services ag - betaxolol (dưới dạng betaxolol hydrochlorid) - hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng - 2,5mg/ml

Chloramphenicol 0,5mg Thuốc nhỏ mắt فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chloramphenicol 0,5mg thuốc nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - chloramphenicol - thuốc nhỏ mắt - 50mg/10ml

Cloramphenicol 0,4% Dung dịch nhỏ mắt فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cloramphenicol 0,4% dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược vật tư y tế thanh hoá - cloramphenicol - dung dịch nhỏ mắt - 32 mg/8 ml