Biomist 0,1% Thuốc nhỏ mũi فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biomist 0,1% thuốc nhỏ mũi

công ty tnhh kiến việt - xylometazoline hydrochloride - thuốc nhỏ mũi - 10mg/10ml

Biomist 0.05% Thuốc nhỏ mũi فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biomist 0.05% thuốc nhỏ mũi

công ty tnhh kiến việt - xylometazoline hydrochloride - thuốc nhỏ mũi - 5mg/10ml

Des-Press Dung dịch xịt mũi فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

des-press dung dịch xịt mũi

công ty tnhh kiến việt - desmopressin acetat - dung dịch xịt mũi - 0,25mg/2,5ml

Flutibest Thuốc phun mù xịt mũi فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flutibest thuốc phun mù xịt mũi

global pharma healthcare pvt. ltd - fluticason propionat 50mcg/ liều - thuốc phun mù xịt mũi

Nebibio Viên nén không bao فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nebibio viên nén không bao

công ty tnhh kiến việt - nebivolol hydrochloride - viên nén không bao - 5mg

Nebibio-H Viên nén không bao فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nebibio-h viên nén không bao

công ty tnhh kiến việt - nebivolol, hydrochlorothiazide - viên nén không bao - 5mg nebivolol; 12,5mg hydrochlorothiazide

Noovag Vaginal Tablets Viên đặt âm đạo فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

noovag vaginal tablets viên đặt âm đạo

công ty tnhh kiến việt - tinidazole, miconazole nitrate, neomycin sulphate - viên đặt âm đạo - 500mg/100mg/ 20mg

Hoàn sâm nhung - HT Viên hoàn cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn sâm nhung - ht viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược hà tĩnh - nhân sâm; nhung hươu; cao thục địa (tương đương 10g thục địa); ba kích; Đương quy - viên hoàn cứng - 0,7 g; 0,3 g; 1,0 g; 5,0 g; 2,0 g

Regaxidil 20mg/ml Dung dịch dùng ngoài da dạng xịt فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

regaxidil 20mg/ml dung dịch dùng ngoài da dạng xịt

công ty tnhh dp và tm ht việt nam - minoxidil - dung dịch dùng ngoài da dạng xịt - 20mg/ml