Inhal + N Ống hít فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inhal + n Ống hít

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - menthol ; methyl salicylat ; tinh dầu bạc hà ; menthol ; camphor ; eucalyptol ; tinh dầu bạc hà ; thymol - Ống hít - 0,104g; 0,026g; 0,754g; 0,310g; 0,327g; 92mg/100ml; 0,021g; 0,013g

Astymin Liquid Sirô فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg

Povidine Thuốc mỡ فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidine thuốc mỡ

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - povidon iod - thuốc mỡ - 10 g

Aspilets EC Viên nén bao phim tan trong ruột فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspilets ec viên nén bao phim tan trong ruột

chi nhánh sản xuất công ty tnhh united international pharma tại thành phố hồ chí minh - acid acetylsalicylic - viên nén bao phim tan trong ruột - 80 mg

Coryol 6,25mg Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

coryol 6,25mg viên nén

công ty tnhh thương mại nam Đồng - carvedilol - viên nén - 6,25mg

Eurostat-E Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eurostat-e viên nén bao phim

marriot labs pvt., ltd - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) ; ezetimibe - viên nén bao phim - 10mg; 10mg

Hemol 750mg Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemol 750mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - methocarbamol - viên nén - 750mg