Mubevit Inj. 2g Bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mubevit inj. 2g bột pha tiêm

il hwa co., ltd. - cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) - bột pha tiêm - 2g

Rexone 2g Thuốc bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rexone 2g thuốc bột pha tiêm

công ty tnhh reliv pharma - ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) - thuốc bột pha tiêm - 2 g

Septax 2g Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền tĩnh mạch فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

septax 2g bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược tâm Đan - ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) - bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền tĩnh mạch - 2g

Thuốc gội đầu Kélog Dung dịch thuốc فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc gội đầu kélog dung dịch thuốc

công ty tnhh dược phẩm việt phúc - ketoconazol 2g/100ml - dung dịch thuốc - 2g/100ml

Phong tê thấp Viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong tê thấp viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm yên bái. - mỗi viên chứa 300 mg cao khô dược liệu tương đương: Độc hoạt 3,2g; phòng phong 2,4g; tang ký sinh 4g; tế tân 1,6g; tần giao 1,6g; ngưu tất 2,4g; Đỗ trọng 2,4g; quế chi 1,6g; xuyên khung 1,2g; sinh địa 2,4g; bạch thược 2,4g; Đương quy 1,6g; Đảng sâm 2,4g; bạch linh 2,4g; cam thảo 1,2g - viên nang cứng - 3,2g; 2,4g; 4g; 1,6g; 1,6g; 2,4g; 2,4g; 1,6g; 1,2g; 2,4g; 2,4g; 1,6g; 2,4g; 2,4g; 1,2g

Piracetam 1,2g/6ml Dung dịch tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piracetam 1,2g/6ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - piracetam - dung dịch tiêm - 1,2g/6 ml

Khung phong hoàn Viên hoàn cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

khung phong hoàn viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà nam - mỗi gói 5g chứa: xuyên khung 0,3g ; Độc hoạt 0,45g; phòng phong 0,3g; ngưu tất 0,3g; sinh địa 0,3g; Đảng sâm 0,5g; tang ký sinh 0,3g; tế tân 0,1g; tần giao 0,3g; Đương quy 0,3g; bạch thược 0,3g; Đỗ trọng 0,3g; cam thảo 0,2g; bạch linh 0,3g; quế 0,2g - viên hoàn cứng - 0,3g ; 0,45g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,5g; 0,3g; 0,1g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,2g; 0,3g; 0,2g

Tuần hoàn não Thái Dương Viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tuần hoàn não thái dương viên nang cứng

công ty cổ phần sao thái dương - cao khô rễ đinh lăng (tương đương đinh lăng 1,32g) 0,2g; cao khô lá bạch quả (tương đương lá bạch quả 0,33g) 0,033g; cao đậu tương lên men 0,083g - viên nang cứng - 0,2g, 0,033g, 0,083g

NoniDHG Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nonidhg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược hậu giang - cao khô trái nhàu (tương đương 2g trái nhàu khô) - viên nén bao phim - 200 mg

Trường xuân bảo Viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trường xuân bảo viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - cao khô dược liệu (12:1) : 0,32g tương đương với: hương phụ 0,6g; Ích mẫu 0,6g; ngải cứu 0,6g; xuyên khung 0,4g; Đương quy 0,3g; bạch thược 0,3g; sinh địa 0,3g; nhân sâm 0,2g; bạch linh 0,2g; bạch truật 0,2g; cam thảo 0,15g; - viên nang cứng