Mifepriston viên nén

البلد: فيتنام

اللغة: الفيتنامية

المصدر: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

اشتر الآن

العنصر النشط:

Mifepriston

متاح من:

Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình

INN (الاسم الدولي):

Mifepriston

جرعة:

10mg

الشكل الصيدلاني:

viên nén

الوحدات في الحزمة:

Hộp 1 vỉ x 1 viên

الفئة:

Thuốc kê đơn

المصنعة من قبل:

Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình

ملخص المنتج:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Avicel, Magnesi stearat, Povidon K30, Sodium Starch glycolat

نشرة المعلومات

                                =
o
49/2712
CÔNG
TY
CỎ
PHÀN
SINH
HỌC
DƯỢC
PHẨM
BA
ĐÌNH
Khu
CN-Qué
V6
—
Bac
Ninh.
ĐT:
0241.3634424.
Fax:
0241.3634425.
Website:
badinhpharma.vn
#MDEEtPỤUDIA
BOY
TE
MAU
NHAN
VI
CUC
QUAN
LY
DUOC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
tần
dầu:M........L..9012
INK
HOC
f0C
PHAM
E
A
DINH
Bac
Ninh,
ngay
07
tháng
1
năm
2013
CONG
TY
CO
PHA)-SPSE
H
QC
DƯỢC
PHẨM
BA
ĐÌNH
a
CONG
TY
CỎ
PHAN
SINH
HOC
DƯỢC
PHẢM
BA
ĐÌNH
wz,
KhuCN
Quế
Võ
-
Bắc
Ninh.
ĐT:
0241.3634424.
Fax:
0241.3634425.
Website:
badinhpharma.vn
MẪU
NHÃN
HỘP
ị
s
{
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
|
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
TRƯỚC
KHI
SỬ
DỤNG
|
KHONG
DUNG
QUA
LIEU
CHI
BINH
|
`
FX
Thuốc
bán
theo
đơn
|
=
z
|
7
|
mĩ
|
Oo
|
s
MIFEPRISTON
10
mg
|
a
=|
©
:|
Zz:
—_
<,
©
*
x
3s
CTY
C6
PHẦN
SINH
HỌC
DƯỢC
PHAM
BA
BINH
(Qo
3|_
KCN
QUEVO-X.PHU'ONG
LIEU
-H.QUE
VO
~T.BẮC
NINH
5
ĐT:
0241.634424
-
FAX:
0241.634425
Mitepn
fee
Mel
Mon
nen
ves
Bảo
quản:
Nơi
khô.
Tránh
ảnh
sáng.
Tá
ước
‘a
ven
Nhiệt
độ
không
quả
30°C.
Chi
định,
Liểu
đừng,
Chống
chỉ
định:
Tiêu
chuẩn
áp
dụng:
TCCS
eee
Xem
tơ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc.
RX
Thuốc
bán
theo
đơn
3
=
š
£
MIFEPRISTON
10mg
|
=
4
ce
s
a.
€
Tớ
z=
Sẽ
rere
Qu
____
Báo
Ninh,
ngày
07
tháng
!
năm
2013
CONG
TY
CO
PHAN
SINH
HOC
DUGC
PHAM
BA
DINH
aA
03
Gash
đốc
CỔ
PHẦN
SINH
HOG
/
|]
-\
DUOC
PHAM
[77
YS)
ela
CONG
TY
CO
PHAN
SINH
HOC
DUQC
PHAM
BA
ĐÌNH
Khu
CN
Quế
Võ
—
Bắc
Ninh.
ĐT:
0241.3634424.
Fax:
0241.3634425.
Website:
badinhpharma.v.
ADN
PUAPMA,
Rx
Thuéc
ban
theo
don
HUONG
DAN
SU
DUNG
THUOC
MIFEPRISTON
Mifepriston
10
mg
(Hộp
1
vi
x
l
viên
nén)
Công
thức:
Mifepriston
10
mg
Tá
dược:
Lactose,
Avicel,
Magnesi
stearat,
Povidon
K30,
Sodium
Starch
glycolat:
vira
du
1
vién
Đặc
tính
dược
lực
học:
Tính
chất:
-
Là
một
Antiprogestin.
-
Ngừa
thai
do
tác
động
trước
khi
làm
tổ
của
trứng
thụ
tỉnh.
Tác
dụng
đôi
do
ngăn
chặn
sự
rụng
trứng
và
ngăn
chặn
sự
nâng
đỡ
n
                                
                                اقرأ الوثيقة كاملة
                                
                            

تنبيهات البحث المتعلقة بهذا المنتج

عرض محفوظات المستندات