Levohistil tablet Viên nén bao phim

البلد: فيتنام

اللغة: الفيتنامية

المصدر: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

اشتر الآن

العنصر النشط:

Levocetirizin dihydrochlorid

متاح من:

Korea Prime Pharm. Co., Ltd

INN (الاسم الدولي):

Levocetirizin dihydrochlorid

جرعة:

5mg

الشكل الصيدلاني:

Viên nén bao phim

الوحدات في الحزمة:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

الفئة:

Thuốc không kê đơn

المصنعة من قبل:

Korea Prime Pharm. Co., Ltd.

ملخص المنتج:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: colloidal silicon dioxide, lactose hydrate, microcrystalline cellulose, magnesium stearat, hypromellose 2910, talc, polyethylen glycol 6000, titanium oxide

نشرة المعلومات

                                Levocetirizine
HCI............
5mg
Indication,
Dosage
&
Administration,
Contraindication
and
other
%
|
2
|
©
3
|
E
1
LEVOHISTIL
—ể
=
Tablet
|
ơ2
5
5
Levocetirizine
HCI
5
mg
|
a
m
|
,M
oO
@Ϩ
sé
*
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
|
>
3
š
*
READ
THE
PACKAGE
LEAFLET
CAREFULLY
BEFORE
USE
|
LL
=
a
Manufactured
by:
|
KOREA
PRIME
PHARM.
CO.,
LTD.
_—
Œ
100,
Wanjusandan
9-ro,
Bongdong-eup,
Wanju-gun,
Jeollabuk-do,
Republic
of
Korea.
|
:
|
BO
Y
T E
Composition:
Each
film
coated
tablet
contains:
|
|
information:
Refer
to
the
package
leaflet
enclosed.
Shelf-life:
24
months
from
the
manufacturing
date.
Storage
conditions:
Store
in
a
tight
container,
below
30°C,
protected
from
sunlight
and
moisture.
|
Specifications:
In-House.
SDK/
Visa
No.
:
NSX/
Mfg.
Date:
|
LSX/
Batch
No.
:
HSD/
Exp.
Date:
\
AM
Ns
&
Š
4
LEVOHISTIL
4
Ss
=
3
Tablet
.
š
S
Levocetirizine
HCI
5
mg
|
3
2
3
i
*
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
“
=
*
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DUNG
Nhà
sản
xuất:
KOREA
PRIME
PHARM.
CO.,
LTD.
100,
Wanjusandan
9-ro,
Bongdong-eup,
Wanju-gun,
Jeollabuk-do,
Han
Quéc.
Thành
phản:
Mỗi
viên
nén
bao
phim
có
chứa:
Levocetirizine
HCI
.............
5
mg
Chỉ
định,
Liều
dùng
&
Cách
dùng,
Chống
chỉ
định
và
các
thông
tin
khác:
Đề
nghị
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
kèm
theo.
Hạn
dùng:
24
tháng
kể
từ
ngày
sản
xuắt.
Điều
kiện
bảo
quản:
Bảo
quản
trong
bao
bì
kín,
nhiệt
độ
dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng
và
ẩm.
Tiêu
chuẩn:
TCCS.
Xuất
xứ:
Hàn
Quốc
DNNK:
me
11SIHOAI
LEVOHISTIL
Tablet
Levocetirizin
hydrochlorid
5
mg
Khuyến
cáo:
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Dé
xa
tam
tay
tré
em
Thông
báo
ngay
cho
bác
sĩ
hoặc
dược
sĩ
những
tác
dụng
không
mong
muốn
gặp
phải
khi
sử
dụng
thuốc.
Nếu
cần
thêm
thong
tin
xin
hoi
y
kiến
bác
sĩ
hoặc
dược
sĩ
Thành
phần
công
thức
thuốc:
Mỗi
viên
nén bao
phim
có
chứa
:
Thành
phân
hoạt
chất:
Levocetirizin

                                
                                اقرأ الوثيقة كاملة
                                
                            

تنبيهات البحث المتعلقة بهذا المنتج