البلد: فيتنام
اللغة: الفيتنامية
المصدر: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Gentamicin; (dưới dạng Gentamicin sulfat)
Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa
Gentamicin; (dưới dạng Gentamicin sulfat)
160mg/2ml
Dung dịch tiêm
Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 2ml
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng