البلد: فيتنام
اللغة: الفيتنامية
المصدر: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Aluminium hydroxid 0,6084g (tương đương aluminium oxid 0,4g), magnesium hydroxid 0,8g, simethicon 0,1g
Công ty TNHH SX-KD Dược Nhật Khuê
Aluminium hydroxid 0,6084g (tương đương aluminium oxid 0,4g), magnesium hydroxid 0,8g, simethicon 0,1g
Hộp 30 gói x 10ml hỗn dịch uống
Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar.
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng