Amikan Dung dịch tiêm

البلد: فيتنام

اللغة: الفيتنامية

المصدر: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

اشتر الآن

العنصر النشط:

Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat)

متاح من:

Công ty Cổ phần Dược Đại Nam

INN (الاسم الدولي):

Amikacin (as Amikacin sulphat)

جرعة:

500mg/2ml

الشكل الصيدلاني:

Dung dịch tiêm

الوحدات في الحزمة:

Hộp 1 lọ 2ml

الفئة:

Thuốc kê đơn

المصنعة من قبل:

Anfarm Hellas S.A.

ملخص المنتج:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: natri citrat, natri metabisulfit, nước cất pha tiêm vừa đủ 2 ml

نشرة المعلومات

                                IUuz/Bul
006
UJotsJute
0}
Juojeainbo
9]8)ins
UoE3J|ury
LOLA
ÍifffeIn
Amikacin
sulfate
equivalent
to
amikacin
500
mg/2ml
«
.
@
N°
en
gos
ost
gt
ante
vo
tý
`
HÁN
cày
GÀ:
Quê
VAN
OK
;
nee
or
NF
a
AC
š
®
vwx*
`,
củ
SG
||
operas
Ae
Wr
2ml
ANFARM
HELLAS
S.A
PHARMACEUTICAL
INDUSTRY
no
VP
uẸT
NOD
Hd
V
AO
“pp
A'INY
aL
.*
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
AMIKAN
Hoạt
chất
Amikacn
sulfat
tương
đương
Amikacin
500
mg
Dung
dịch
thuốc
TB
hoặc
TM.
Qui
cách
đóng
gói
Hộp
1
lọ
amikacin
500
mp/2ml.
SDK:
XX-XXX-XX
Số
lô
SX,
ngày
SX
và
HD
(dd/mm/yy)
xem
Batch
No,
Mfg
Date
va
Exp
Date.
trén
bao
bi
Bao
quan
&
nhiệt
độ
<
<
30°C,
tranh
anh
sang
Dé
thude
xa
tim
tay
tré
em
NSX:
ANFARM
HELLAS
SA
-
Hy
Lạp
NNK
Công
ty
cỗ
phan
Vn
Pharma,
thành
phố
Hồ
Chí
Mình
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng
và
các
thông
tin
khác
để
nghị
đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
trong
hộp
Dye
Ap
dan.
Sửu
đụng
trước
khi
danger
Bie
gin,
xin
„tu
mt
kiẨÖ
COMPOSITION:
Nika
Each
vial
contains:
ul
Amikacin
500
mg
(as
Amikacin
Sulfate)
Sodium
Metabisuffite
13,2
mg
Sodium
Citrate
50,2
mg
Water
for
injection
q.s
Amikacin
sulfate
equivalent
to
amikacin
500
mg/2m|
INDICATIONS-DOSAGE
WARNINGS-
MODE
OF
USE:
See
enclosed
leaflet.
ENESIMO
AIAAYMA
To
be
dispensed
only
under
TA
ENBOMYIKH
“H
medical
prescription
BIA
XOPHT
HEH
To
be
kept
in
room
j
bag
eMperature.
Batch.
no
Mig.
date
Exp.
date
|
thude
“
_
=
B25
=
sa
B29
5
+
\
<<.
TS
oS
ers
&
^ị
SS
Do
wi
nev
ee
rm
oe
428
BSS]
on
a
|
sim
=
ae,
J
De
SE
a
>
SPF
aT
&
GF
Om
x
Rms
“Ø2
on
as
Foon
=
Smy
we
Nopackeudvetal
omy
EXAdda
AN®APM
EAAAL
A.E.
/
BtounyœÍn
®apiúxuw
/
Tpoerla:
[ÌepuA£ouc
83-57,
/
153
44
T£poKnc
ÁrTIKíC,
TnÀ.:
210
6B31632
Epyprúnto:
B10
XU.
E0.
Dõnú
Ôn
-
Anuinc
AP
EFKP
E
°
T?416/26-2-98
:
av
Rx
Thuốc
bản
theo
aon
\
AMIKAN
„
sh
tương
đương
Amikacin
50011
Qui
cách
dong
gói:
Hộp
1
fo
amikacin
500
mg/2ml.
SDK:
XX-XXX-XX
S6
1d
SX,
ngay
SX
va
HD
(dd/mm/yy)
xem
Batch
No,
Mfg
Date
va
Exp
Date
tr
                                
                                اقرأ الوثيقة كاملة
                                
                            

تنبيهات البحث المتعلقة بهذا المنتج

عرض محفوظات المستندات