Acetylcysteine 200mg Viên nang cứng

البلد: فيتنام

اللغة: الفيتنامية

المصدر: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

اشتر الآن

العنصر النشط:

Acetylcysteine

متاح من:

Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar.

INN (الاسم الدولي):

Acetylcysteine

جرعة:

200 mg

الشكل الصيدلاني:

Viên nang cứng

الوحدات في الحزمة:

Hộp 10 vỉ x 10 viên;chai 80 viên

الفئة:

Thuốc không kê đơn

المصنعة من قبل:

Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar.

ملخص المنتج:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Microcrystalline cellulose, magnesi stearat, bột talc, bột hương vị cam

نشرة المعلومات

                                sẽ
3
is
:
af
NV
Te
PA
|
BỘ
1E
ĐKL
v'Ì.
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
~
“A
Al
pe
r
È
ĐA
PHE
DUYRT
iff
Ề
lì
Ñ
c
n
ayy
Pa
44
a
ea
đủ
Ô
a3
FGM
lựà
#
LV
SSS
ah
ARCA
GAR
Sa?
Vợ
be
ee
OY
s.eteoses(
bể
tị
Lan
đầu:.49.1....Á2....29
(‡
Lọ
100
viên
nang
Bottle
of
100
capsules
Tiéu
chuan
4p
dung/
Specifications:
'TCCS/Manufactures
Bảo
quản!
Storage:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
đưới
309C./
Store
in
a
dry
place,
below
309C.
Tiêu
chuẩn
áp
dụng!
Specifications:
TCCS/Manufacture’s
SOK
(Reg.No):
Sốlô
SX:
Ngày
SX:
HD:
Sản
xuắt
tại/
Manufactured
by:
COMA
TY
CS
ước
tra
RA
TAY,
HATAY
PHARMACEUTICAL
J.S.C
(HATAPHAR)
La
Khô
-
Hà
Đông
-
Hà
Nội
La
KHe
-
Ha
Dong
-
Ha
Noi
ACETYL
CYSTEINE
200mg
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nang
Box
of
10
blisters
of
10
capsules
Thanh
phan/
Composition:
Mỗi
viên
nang
chứa/
Each
capsule
contains:
CC
.200ng
Tả
dược
vớ/
Excipients
q.s.Í
=
‘vie’
1
capsule
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Cách dùng
-
Liều
dùng/
Indications,Contraindications,
Dosage,
Administration:
Xin xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
bên
trong
hộp/
See
the
package
insert
inside.
Dé
xa
tầm
tay
trỏ
em
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
đùng/
Keep
out
of
reach
of
children.
Carefully
read
the
accompanying
Instructions
before
use
ACETYL
CYSTEINE
200mg
JNIGLSA7)
ÔuEu
uạIA
0|.
X
JA
OL
JOH
Box
of
10
blisters
of
10
capsules
Hướng
dân
sử
dung
thie:
ACETYLCYSTEINE
200mg
-
Dạng
thuốc:
Viên
nang
cứng
-
Qui
cách
đóng
gói:
Hộp
10
vỉ
x
10
viên;
Lọ
100
viên
-
Thành
phần:
Mỗi
viên
nang
cứng
chứa:
Acetylcystein
200mg
Tá
dược
vd
1
vién
(Td
duoc
gém:
Microcrystalline
cellulose,
magnesi
stearat,
bét
talc,
bột
hương
vị
cam.)
-
Chỉ
định:
Được
dùng
làm
thuốc
tiêu
chất
nhdy
nhét
(mucoviscidosis),
bệnh
lý
hô
hấp
có
đờm
nhầy
quánh
như
trong
viêm
phế
quản
cấp
và
mãn
tính,
viêm
mũi,
viêm
thanh
quản,
viêm
xoang,
viêm
tai
giữa
tiết
dịch
và
làm
'sạ
                                
                                اقرأ الوثيقة كاملة
                                
                            

تنبيهات البحث المتعلقة بهذا المنتج