البلد: فيتنام
اللغة: الفيتنامية
المصدر: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Acetylcystein
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
Acetylcysteine
200mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Tinh bột sắn, PVP. K30, Natri starch glycolat, Talc, Magnesi stearat, Vỏ nang cứng rỗng số 3
CÔNG TY TNHH §X -TM DƯỢC PHẨM CONG HOA Xa HO! CHU NGHIA VIET NAM THANH NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc MẪU NHAN XIN DANG KY VIEN NANG CUNG ACETYLCYSTEIN 1. Mẫu nhãn vi BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUOC DA PHE DUYET TP. HCM, ngày 01 tháng 12 năm 2016 Làn đâu:.Ê¿......6é......ff CTY TNHH SX-TM DP THANH NAM — Z ám đốc >> Phố quần đốc “CONG TY N2 / © /†tšCH NHIỆM HỮU AM \$ [xa ; AT \ Ds. Nguyễn Quốc Chinh 2. Mẫu nhãn hộp dS OHM diNS - OHM 8un2 8ueu uọIA 01 x JA 01 dộH > a ® + ost õ hà @ cá os = nN ° ro) 3 @ I31SA21A132V I11SA21AL32V WWYN HNVH1 NVHd 90ng ML1-XS HHNL A12 HNVHN [H2 CÔNG THỨC: mỗi viên chứa CHONG CHI BINH, LIEU LƯỢNG VÀ CACHDUNG, Sais HEM HỦU VÀ Aeetylcystein................. 200mg TÁC DỤNG PHỤ, THẬN TRỌNG, TƯƠNG TÁC THUỐC, | ae sANXUAT \ I Tá dược vừa đủ................... 1 viên SỬ DỰNG CHO PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ NHỮNG ĐIỂU: [|\ & |tr3142 MAI 02C Pa) xi | LƯU Ý KHÁC...: Xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng / CHỈ ĐỊNH: BAO QUAN NOI KHÔ MÁT, TRÁNH ANH SANG | Được dùng làm thuốc tiêu chất nhầy trong NHIỆT ĐỘ DƯỚI 30C | bệnh nhầy nhớt, bệnh lý hô hấp có đờm DE XA TAM TAY CUA TRE EM | nhầy đặc quánh như trong viêm phế quản BOC KY HUONG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG cấp và mạn TIÊU CHUAN: TCCS SDK: dINS - OHM soinsde2 0 X S181SIIq 0L Xog Bu!00Z uIø1SÁ2IÁ192v I11SA31A1315V mn E 2 = om fe Đ = F7 bó fo > z ® 3) < ACETYLCYSTEIN COMPOSITION: each capsule contains KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN Acetylcysteine................ 200mg READ LEAFLET CAREFULLY BEFORE USE ipients s.q.for........... 1 capsule on . STORAGE: Store in a cool and dry place, below 30°C, protect from light SPECIFICATION: Manufacturer's INDICATIONS, DOSAGE AND METHOD OF ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS, INTERACTIONS, SIDE EFFECTS AND Số lô SX: OTHER PRECAUTIONS: see in the leaflet Ngày SX: Reg.No.: Hạn dùng: | TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG اقرأ الوثيقة كاملة