Dafiro HCT

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

valsartan, hydrochlorothiazide, Amlodipine besilate

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

C09DX01

INN (Tên quốc tế):

amlodipine besilate, valsartan, hydrochlorothiazide

Nhóm trị liệu:

Agens působící na systém renin-angiotenzin

Khu trị liệu:

Hypertenze

Chỉ dẫn điều trị:

Léčba esenciální hypertenze jako substituční léčba u dospělých pacientů, jejichž krevní tlak je kontrolováno na kombinaci amlodipin a valsartan hydrochlorothiazid (HCT), brát ani jako tři jednosložkových přípravků dvou komponentní a složení jednosložkových.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2009-11-03

Tờ rơi thông tin

                                74
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
75
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
DAFIRO HCT 5 MG/160 MG/12,5 MG POTAHOVANÉ TABLETY
DAFIRO HCT 10 MG/160 MG/12,5 MG POTAHOVANÉ TABLETY
DAFIRO HCT 5 MG/160 MG/25 MG POTAHOVANÉ TABLETY
DAFIRO HCT 10 MG/160 MG/25 MG POTAHOVANÉ TABLETY
DAFIRO HCT 10 MG/320 MG/25 MG POTAHOVANÉ TABLETY
amlodipinum/valsartanum/hydrochlorothiazidum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.
-
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo
lékárníkovi. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny v
této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
:
1.
Co je Dafiro HCT a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete Dafiro HCT užívat
3.
Jak se Dafiro HCT užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak Dafiro HCT uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE DAFIRO HCTA K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Dafiro HCT tablety obsahují tři látky nazývané amlodipin,
valsartan a hydrochlorothiazid. Všechny
tyto látky pomáhají upravit vysoký krevní tlak.
−
Amlodipin patří do skupiny látek nazývaných „blokátory
vápníkových kanálů“. Amlodipin
brání přestupu vápníku do stěny krevních cév a tím brání
zúžení cév.
−
Valsartan patří do skupiny látek nazývaných antagonisté
receptoru pro angiotensin II.
Angiotensin II je produkován v lidském těle a působí zúžení
krevních cév, a tím zvyšuje krevní
tlak. Valsartan blokuje úči
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Dafiro HCT 5 mg/160 mg/12,5 mg potahované tablety
Dafiro HCT 10 mg/160 mg/12,5 mg potahované tablety
Dafiro HCT 5 mg/160 mg/25 mg potahované tablety
Dafiro HCT 10 mg/160 mg/25 mg potahované tablety
Dafiro HCT 10 mg/320 mg/25 mg potahované tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Dafiro HCT 5 mg/160 mg/12,5 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje amlodipinum 5 mg (jako amlodipini
besilas), valsartanum 160 mg
a hydrochlorothiazidum 12,5 mg.
Dafiro HCT 10 mg/160 mg/12,5 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje amlodipinum 10 mg (jako amlodipini
besilas), valsartanum 160 mg
a hydrochlorothiazidum 12,5 mg.
Dafiro HCT 5 mg/160 mg/25 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje amlodipinum 5 mg (jako amlodipini
besilas), valsartanum 160 mg
a hydrochlorothiazidum 25 mg.
Dafiro HCT 10 mg/160 mg/25 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje amlodipinum 10 mg (jako amlodipini
besilas), valsartanum 160 mg
a hydrochlorothiazidum 25 mg.
Dafiro HCT 10 mg/320 mg/25 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje amlodipinum 10 mg (jako amlodipini
besilas), valsartanum 320 mg
a hydrochlorothiazidum 25 mg.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta (tableta)
Dafiro HCT 5 mg/160 mg/12,5 mg potahované tablety
Bílé oválné bikonvexní tablety se zkosenými hranami, s
vyraženým „NVR“ na jedné straně a „VCL“
na straně druhé. Přibližná velikost: 15 mm (délka) x 5,9 mm
(šířka).
Dafiro HCT 10 mg/160 mg/12,5 mg potahované tablety
Světle žluté oválné bikonvexní tablety se zkosenými hranami, s
vyraženým „NVR“ na jedné straně a
„VDL“ na straně druhé. Přibližná velikost: 15 mm (délka) x
5,9 mm (šířka).
3
Dafiro HCT 5 mg/160 mg/25 mg potahované tablety
Žluté oválné bikonvexní tablety se zkosenými hranami, s
vyraženým „NVR“ na jedné straně a „VEL“
na straně druhé. Přibližná v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-12-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu