Zypadhera

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

olanzapin pamoat

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

N05AH03

INN (Tên quốc tế):

olanzapine

Nhóm trị liệu:

Psykoleptika

Khu trị liệu:

Skizofreni

Chỉ dẫn điều trị:

Vedligeholdelsesbehandling af voksne patienter med skizofreni stabiliseret tilstrækkeligt under akut behandling med oral olanzapin.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2008-11-19

Tờ rơi thông tin

                                38
B. INDLÆGSSEDDEL
39
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
ZYPADHERA 210 MG PULVER OG SOLVENS TIL DEPOTINJEKTIONSVÆSKE,
SUSPENSION
ZYPADHERA 300 MG PULVER OG SOLVENS TIL DEPOTINJEKTIONSVÆSKE,
SUSPENSION
ZYPADHERA 405 MG PULVER OG SOLVENS TIL DEPOTINJEKTIONSVÆSKE,
SUSPENSION
olanzapin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller sygeplejersken, hvis der er mere, du vil vide.
-
Kontakt lægen eller sygeplejersken, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som ikke
er nævnt i denne indlægsseddel. Se afsnit 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide før du får ZYPADHERA
3.
Sådan bliver du behandlet med ZYPADHERA
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
ZYPADHERA indeholder det aktive stof olanzapin. ZYPADHERA tilhører en
gruppe af lægemidler,
der kaldes antipsykotika, og bruges til behandling af skizofreni –
en sygdom med symptomer såsom at
man hører, ser og mærker ting, som ikke eksisterer, er mistroisk,
ualmindelig mistænksom og
indesluttet. Mennesker med denne sygdom kan også føle sig
deprimerede, angste eller anspændte.
ZYPADHERA er beregnet til voksne patienter, som er tilstrækkeligt
stabiliseret med oral olanzapin.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT BRUGE ZYPADHERA
DU MÅ IKKE FÅ ZYPADHERA
•
hvis du er allergisk over for olanzapin eller et af de øvrige
indholdsstoffer (angivet i afsnit 6).
EN ALLERGISK REAKTION
kan kendes ved udslæt, kløe, hævelse af ansigt og læber eller
stakåndethed. Hvis du har oplevet dette, skal du fortælle det til en
sygeplejerske eller læge.
•
hvis du tidligere har fået konstateret øjenproblemer såsom visse
former for øget tryk i øjet
(glaukom).
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen eller sygeplejersken, før du f
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
ZYPADHERA 210 mg pulver og solvens til depotinjektionsvæske,
suspension
ZYPADHERA 300 mg pulver og solvens til depotinjektionsvæske,
suspension
ZYPADHERA 405 mg pulver og solvens til depotinjektionsvæske,
suspension
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
ZYPADHERA 210 mg pulver og solvens til depotinjektionsvæske,
suspension
Hvert hætteglas indeholder olanzapinpamoatmonohydrat svarende til 210
mg olanzapin. Efter
rekonstitution indeholder hver ml suspension 150 mg olanzapin.
ZYPADHERA 300 mg pulver og solvens til depotinjektionsvæske,
suspension
Hvert hætteglas indeholder olanzapinpamoatmonohydrat svarende til 300
mg olanzapin. Efter
rekonstitution indeholder hver ml suspension 150 mg olanzapin.
ZYPADHERA 405 mg pulver og solvens til depotinjektionsvæske,
suspension
Hvert hætteglas indeholder olanzapinpamoatmonohydrat svarende til 405
mg olanzapin. Efter
rekonstitution indeholder hver ml suspension 150 mg olanzapin.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Pulver og solvens til depotinjektionsvæske, suspension
Pulver: gult tørstof
Solvens: klar, farveløs til svagt gullig væske.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Vedligeholdelsesbehandling til voksne patienter med skizofreni, som er
tilstrækkelig stabiliseret med
oral olanzapin ved akut behandling.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
ZYPADHERA 210 mg, 300 mg og 405 mg pulver og solvens til
depotinjektionsvæske, suspension må
ikke forveksles med olanzapin 10 mg pulver til injektionsvæske,
opløsning.
Dosering
Patienten bør behandles initialt med oral olanzapin før
administration af ZYPADHERA for at påvise
tolerabilitet og respons.
For at finde frem til den første dosis af ZYPADHERA til alle
patienter bør skemaet i Tabel 1 tages i
betragtning.
3
TABEL 1 ANBEFALET DOSERINGSSKEMA MELLEM ORAL OLANZAPIN OG ZYPADHERA
Mål for oral olanzapindosis Anbefalet startdosis af ZYPADHERA
Vedligeholdelsesdosis efter behandling i 2
måneder med ZYPADHERA
10 mg/dag
210 m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-02-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu