Zynteglo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Autologní CD34+ buněk obohacený populace, která obsahuje krvetvorné kmenové buňky transduced s lentiglobin BB305 lentiviral vektor kódující beta--T87Q-globin gene

Sẵn có từ:

bluebird bio (Netherlands) B.V.

Mã ATC:

B06A

INN (Tên quốc tế):

betibeglogene autotemcel

Nhóm trị liệu:

Other hematological agents

Khu trị liệu:

beta-talasémie

Chỉ dẫn điều trị:

Zynteglo je indikován pro léčbu pacientů od 12 let a starší s závislá na transfuzi β talasemie (TDT), kteří nemají β0/β0 genotyp, pro koho hematopoetických kmenových buněk (HSC) transplantaci je vhodné, ale lidský leukocytární antigen (HLA)-uzavřeno související dárce HSC není k dispozici.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Staženo

Ngày ủy quyền:

2019-05-29

Tờ rơi thông tin

                                Léčivý přípravek již není registrován
1
PŘÍLOHA I
SOUHRN
ÚDAJŮ O
PŘÍPRAVKU
Léčivý přípravek již není registrován
2
Tento léčivý přípravek podléhá dalšímu sledování. To
umožní rychlé získání nových informací
o bezpečnosti. Žádáme zdravotnické pracovníky, aby hlásili
jakákoli podezření na nežádoucí účinky.
Podrobnosti o hlášení nežádoucích účinků viz bod 4.8.
1.
NÁZEV
LÉČIVÉHO
PŘÍPRAVKU
Zynteglo 1,2–20×10
6
buněk/ml infuzní disperze
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ
SLOŽENÍ
2.1.
OBECNÝ POPIS
Přípravek Zynteglo (betibeglogenum autotemcelum) jsou geneticky
modifikované autologní buňky
obohacené o CD34
+
populaci, která obsahuje hematopoetické kmenové buňky (HSC)
transdukované
lentivirovým vektorem (LVV) kódujícím β
A-T87Q
-globinový gen.
2.2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ
SLOŽENÍ
Konečný přípravek se skládá z jednoho nebo více infuzních
vaků, které obsahují disperzi 1,2–
20×10
6
buněk/ml suspendovaných v kryoprezervačním roztoku. Jeden infuzní
vak obsahuje přibližně
20 ml přípravku Zynteglo.
Kvantitativní informace týkající se síly, CD34
+
buněk a dávky pro léčivý přípravek jsou uvedeny
v informačním listu šarže. Informační list šarže je vložen
dovnitř víka kryopřepravky, která slouží pro
přepravu přípravku Zynteglo.
Pomocná látka se známým účinkem
Jedna dávka obsahuje 391 – 1 564 mg sodíku.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Infuzní disperze.
Čirá až mírně zakalená, bezbarvá až žlutá nebo růžová
disperze.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1.
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Zynteglo je indikován k léčbě pacientů ve věku 12
let a starších s β-talasemií závislou na
transfuzi (TDT), kteří nemají β
0
/β
0
genotyp, u nichž je vhodná transplantace hematopoetických
kmenových buněk (HSC), ale není k dispozici dárce HSC s
odpovídajícím lidským leukocytárním
antigenem (HLA) (viz bod 4.4 a bod 5.1).
4.2.
D
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Léčivý přípravek již není registrován
1
PŘÍLOHA I
SOUHRN
ÚDAJŮ O
PŘÍPRAVKU
Léčivý přípravek již není registrován
2
Tento léčivý přípravek podléhá dalšímu sledování. To
umožní rychlé získání nových informací
o bezpečnosti. Žádáme zdravotnické pracovníky, aby hlásili
jakákoli podezření na nežádoucí účinky.
Podrobnosti o hlášení nežádoucích účinků viz bod 4.8.
1.
NÁZEV
LÉČIVÉHO
PŘÍPRAVKU
Zynteglo 1,2–20×10
6
buněk/ml infuzní disperze
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ
SLOŽENÍ
2.1.
OBECNÝ POPIS
Přípravek Zynteglo (betibeglogenum autotemcelum) jsou geneticky
modifikované autologní buňky
obohacené o CD34
+
populaci, která obsahuje hematopoetické kmenové buňky (HSC)
transdukované
lentivirovým vektorem (LVV) kódujícím β
A-T87Q
-globinový gen.
2.2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ
SLOŽENÍ
Konečný přípravek se skládá z jednoho nebo více infuzních
vaků, které obsahují disperzi 1,2–
20×10
6
buněk/ml suspendovaných v kryoprezervačním roztoku. Jeden infuzní
vak obsahuje přibližně
20 ml přípravku Zynteglo.
Kvantitativní informace týkající se síly, CD34
+
buněk a dávky pro léčivý přípravek jsou uvedeny
v informačním listu šarže. Informační list šarže je vložen
dovnitř víka kryopřepravky, která slouží pro
přepravu přípravku Zynteglo.
Pomocná látka se známým účinkem
Jedna dávka obsahuje 391 – 1 564 mg sodíku.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Infuzní disperze.
Čirá až mírně zakalená, bezbarvá až žlutá nebo růžová
disperze.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1.
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Zynteglo je indikován k léčbě pacientů ve věku 12
let a starších s β-talasemií závislou na
transfuzi (TDT), kteří nemají β
0
/β
0
genotyp, u nichž je vhodná transplantace hematopoetických
kmenových buněk (HSC), ale není k dispozici dárce HSC s
odpovídajícím lidským leukocytárním
antigenem (HLA) (viz bod 4.4 a bod 5.1).
4.2.
D
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-06-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu