Zulvac 1+8 Bovis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

inaktiverede bluetongue virus, serotype 1, stamme BTV-1/ALG2006/01 E1 RP, inaktiveret, bluetongue virus, serotype 8, stamme btv-8/bel2006/02

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QI02AA08

INN (Tên quốc tế):

inactivated bluetongue virus, serotypes 1 and 8

Nhóm trị liệu:

Kvæg

Khu trị liệu:

bluetongue virus, Immunologicals, Immunologicals for bovidae, Kvæg, Inaktiveret, viral vacciner

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiv immunisering af kvæg fra 3 måneder for forebyggelse * af viraæmi forårsaget af bluetongue virus (BTV), serotyper 1 og 8. * (Cykelværdi (Ct) ≥ 36 ved en valideret RT-PCR-metode, der indikerer ingen tilstedeværelse af virusgenomet).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2012-03-08

Tờ rơi thông tin

                                15
B. INDLÆGSSEDDEL
16
INDLÆGSSEDDEL:
ZULVAC 1+8 BOVIS
INJEKTIONSVÆSKE, SUSPENSION TIL KVÆG
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INDEHAVEREN AF MARKEDSFØRINGSTILLADELSEN
SAMT PÅ DEN INDEHAVER AF VIRKSOMHEDSGODKENDELSE, SOM ER
ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS FORSKELLIG HERFRA
Indehaver af markedsføringstilladelsen:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIEN
Fremstiller ansvarlig for batchfrigivelse:
Zoetis Manufacturing & Research Spain, S.L.
Ctra. Camprodón s/n "la Riba"
17813 Vall de Bianya
Girona
SPANIEN
2.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
Zulvac1+8 Bovis injektionsvæske, suspension, til kvæg
3.
ANGIVELSE AF DE(T) AKTIVE STOF(FER) OG ANDRE INDHOLDSSTOFFER
Hver dosis på 2 ml indeholder:
AKTIVE STOFFER:
Inaktiveret bluetongue-virus, serotype 1, stamme BTV-1/ALG2006/01 E1
RP*≥ 1
Inaktiveret bluetongue-virus, serotype 8, stamme BTV-8/BEL2006/02
RP*≥ 1
*Relativ styrke bestemt ved en styrketest i mus, som blev sammenlignet
med en referencevaccine, der
blev påvist at være effektiv hos kvæg.
ADJUVANSER:
Aluminiumhydroxid
4 mg (Al
3+
)
Saponin
1 mg
HJÆLPESTOF:
Thiomersal
0,2 mg
4.
INDIKATIONER
Aktiv immunisering af kvæg fra 3 måneders alderen til forebyggelse*
af viræmi, som er forårsaget af
bluetongue-virus, serotype 1 og 8.
*(Cyklusværdi (C
t
) ≥ 36 bestemt med en valideret RT-PCR-metode, som ikke indikerede
tilstedeværelse af viralt genom).
Indtræden af immunitet: 21 dage efter basisvaccinationsprogrammet
Varighed af immunitet: 12 måneder efter basisvaccinationsprogrammet.
17
5.
KONTRAINDIKATIONER
Ingen.
6.
BIVIRKNINGER
I et sikkerhedsstudie, der blev almindelig observeret forbigående
stigning i rektaltemperaturen, som
ikke overstiger 2,7 ºC i løbet af 48 timer efter vaccinationen.
Efter administration er forekomst af lokale reaktioner på < 2 cm
meget almindelig, mens der
lejlighedsvis kan almindelige forekomme reaktioner på op til 5 cm,
disse forsvinder inden for højst 25
dage. Lokale reaktioner kan forekomme hyppigere efter den anden dosis,
i dette tilfælde kan de vare
o
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
1.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
Zulvac 1+8 Bovis injektionsvæske, suspension, til kvæg
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver dosis på 2 ml indeholder:
AKTIVT STOF (AKTIVE STOFFER):
Inaktiveret bluetongue-virus, serotype 1, stamme BTV-1/ALG2006/01 E1
RP*≥ 1
Inaktiveret bluetongue-virus, serotype 8, stamme BTV-8/BEL2006/02
RP*≥ 1
* Relativ styrke bestemt ved en styrketest i mus, som blev
sammenlignet med en referencevaccine, der
blev påvist at være effektiv hos kvæg.
ADJUVANS (ADJUVANSER):
Aluminiumhydroxid
4 mg (Al
3+
)
Saponin
1 mg
HJÆLPESTOF (HJÆLPESTOFFER):
Thiomersal
0,2 mg
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Injektionsvæske, suspension. Råhvid eller lyserød væske.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET ER BEREGNET TIL
Kvæg.
4.2
TERAPEUTISKE INDIKATIONER MED ANGIVELSE AF DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET
ER BEREGNET TIL
Aktiv immunisering af kvæg fra 3 måneders alderen til forebyggelse*
af viræmi, som er forårsaget af
bluetongue-virus (BTV), serotype 1 og 8.
* (Cyklusværdi (Ct) ≥ 36 bestemt med en valideret RT-PCR-metode,
som ikke indikerede
tilstedeværelse af viralt genom).
Indtræden af immunitet: 21 dage efter basisvaccinationsprogrammet..
Varighed af immunitet: 12 måneder efter basisvaccinationsprogrammet.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Ingen.
4.4
SÆRLIGE ADVARSLER FOR HVER ENKELT DYREART, SOM LÆGEMIDLET ER
BEREGNET TIL
Der foreligger ingen oplysninger om brugen af vaccinen til
seropositive dyr herunder dyr med
maternelle antistoffer.
3
Ved anvendelse til andre husdyr eller vilde dyrearter tilhørende
drøvtyggere, som skønnes at være i
risikogruppe for infektion, skal vaccinationen gennemføres med
forsigtighed og det tilrådes at afprøve
vaccinen på et lille antal dyr før vaccination af hele populationen.
Virkningen hos andre dyrearter kan
variere fra den, der er observeret hos kvæg.
4.5
SÆRLIGE FORSIGTIGHEDSREGLER VEDRØRENDE BRUGEN
Særlige forsigtighedsregler vedrørende brug til dyr
Kun raske dyr må
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-11-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-11-2013

Xem lịch sử tài liệu