Zirabev

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

bevacizumab

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

L01XC07

INN (Tên quốc tế):

bevacizumab

Nhóm trị liệu:

Antineoplastická činidla

Khu trị liệu:

Colorectal Neoplasms; Breast Neoplasms; Carcinoma, Non-Small-Cell Lung; Carcinoma, Renal Cell; Uterine Cervical Neoplasms

Chỉ dẫn điều trị:

Zirabev v kombinaci chemoterapeutickým režimem obsahujícím fluoropyrimidin je indikován k léčbě dospělých pacientů s metastazujícím karcinomem tlustého střeva nebo konečníku. Zirabev v kombinaci s paklitaxelem je indikován k první linii léčby dospělých pacientů s metastazujícím karcinomem prsu. Pro další informace, jak je pro lidský epidermální růstový faktor receptor 2 (HER2) stav. Zirabev, navíc k chemoterapii na bázi platiny, je indikován k první linii léčby dospělých pacientů s neresekabilním pokročilým, metastazujícím nebo rekurentním nemalobuněčným karcinomem plic jiného, než predominantně z dlaždicových buněk. Zirabev v kombinaci s interferonem alfa-2a je indikován k první linii léčby dospělých pacientů s pokročilým a/nebo metastazujícím karcinomem ledviny. Zirabev, v kombinaci s paklitaxelem a cisplatinou nebo alternativně, paklitaxelem a topotekanem u pacientů, kteří nemohou přijímat platinum terapie, je indikována k léčbě dospělých pacientek s přetrvávajícím, rekurentním nebo metastazujícím karcinomem děložního čípku.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2019-02-14

Tờ rơi thông tin

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Zirabev 25 mg/ml koncentrát pro infuzní roztok.
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jeden ml koncentrátu obsahuje bevacizumabum* 25 mg.
Jedna injekční lahvička se 4 ml obsahuje bevacizumabum 100 mg.
Jedna injekční lahvička se 16 ml obsahuje bevacizumabum 400 mg.
Doporučení pro naředění a další zacházení s léčivým
přípravkem je uvedeno v bodě 6.6.
*Bevacizumab je rekombinantní humanizovaná monoklonální
protilátka připravená technologií DNA
v ovariálních buňkách čínských křečíků.
Pomocná látka se známým účinkem:
Jedna injekční lahvička se 4 ml obsahuje 3,0 mg sodíku.
Jedna injekční lahvička se 16 ml obsahuje 12,1 mg sodíku.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Koncentrát pro infuzní roztok (sterilní koncentrát).
Čirá až lehce opalescentní, bezbarvá až světle hnědá
tekutina.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Zirabev v kombinaci s chemoterapií na bázi
fluorpyrimidinu je indikován k léčbě
dospělých pacientů s metastazujícím kolorektálním karcinomem.
Přípravek Zirabev v kombinaci s paklitaxelem je indikován k první
linii léčby dospělých pacientů
s metastazujícím nádorovým onemocněním prsu. Další informace
týkající se receptoru 2 pro lidský
epidermální růstový faktor (HER2) jsou uvedeny v bodě 5.1.
Přípravek Zirabev v kombinaci s kapecitabinem je indikován k první
linii léčby dospělých pacientů s
metastazujícím karcinomem prsu, u kterých se léčba jinou možnou
chemoterapií, včetně taxanů nebo
antracyklinů, nepovažuje za vhodnou. Pacienti, kteří byli v
posledních 12 měsících léčeni režimem
obsahujícím taxan a antracyklin v adjuvantním podání nemají být
léčeni kombinací Zirabev +
kapecitabin. Další informace týkající se HER2 jsou uvedeny v
bodě 5.1.
Přípravek Zirabev přidaný k chemoterapii na bázi platiny je
indikován k první linii léčby
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Zirabev 25 mg/ml koncentrát pro infuzní roztok.
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jeden ml koncentrátu obsahuje bevacizumabum* 25 mg.
Jedna injekční lahvička se 4 ml obsahuje bevacizumabum 100 mg.
Jedna injekční lahvička se 16 ml obsahuje bevacizumabum 400 mg.
Doporučení pro naředění a další zacházení s léčivým
přípravkem je uvedeno v bodě 6.6.
*Bevacizumab je rekombinantní humanizovaná monoklonální
protilátka připravená technologií DNA
v ovariálních buňkách čínských křečíků.
Pomocná látka se známým účinkem:
Jedna injekční lahvička se 4 ml obsahuje 3,0 mg sodíku.
Jedna injekční lahvička se 16 ml obsahuje 12,1 mg sodíku.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Koncentrát pro infuzní roztok (sterilní koncentrát).
Čirá až lehce opalescentní, bezbarvá až světle hnědá
tekutina.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Zirabev v kombinaci s chemoterapií na bázi
fluorpyrimidinu je indikován k léčbě
dospělých pacientů s metastazujícím kolorektálním karcinomem.
Přípravek Zirabev v kombinaci s paklitaxelem je indikován k první
linii léčby dospělých pacientů
s metastazujícím nádorovým onemocněním prsu. Další informace
týkající se receptoru 2 pro lidský
epidermální růstový faktor (HER2) jsou uvedeny v bodě 5.1.
Přípravek Zirabev v kombinaci s kapecitabinem je indikován k první
linii léčby dospělých pacientů s
metastazujícím karcinomem prsu, u kterých se léčba jinou možnou
chemoterapií, včetně taxanů nebo
antracyklinů, nepovažuje za vhodnou. Pacienti, kteří byli v
posledních 12 měsících léčeni režimem
obsahujícím taxan a antracyklin v adjuvantním podání nemají být
léčeni kombinací Zirabev +
kapecitabin. Další informace týkající se HER2 jsou uvedeny v
bodě 5.1.
Přípravek Zirabev přidaný k chemoterapii na bázi platiny je
indikován k první linii léčby
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-02-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu