Zimulti

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

rimonabant

Sẵn có từ:

sanofi-aventis

Mã ATC:

A08AX01

INN (Tên quốc tế):

rimonabant

Nhóm trị liệu:

Antiobesity preparations, excl. diætprodukter

Khu trị liệu:

Fedme

Chỉ dẫn điều trị:

Som et supplement til kost og motion til behandling af svært overvægtige patienter (BMI på 30 kg/m2), eller overvægtige patienter (BMI på 27 kg/m2) med tilhørende risikofaktor(er), såsom type 2-diabetes eller dyslipidaemia (se afsnit 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2006-06-19

Tờ rơi thông tin

                                Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
B. INDLÆGSSEDDEL
23
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
ZIMULTI 20 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
(rimonabant)
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT INDEN DE BEGYNDER AT BRUGE
MEDICINEN.
-
Gem indlægssedlen. De kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller på apoteket, hvis der er m
ere, De vil vide.
-
Lægen har ordineret ZIMULTI til Dem
personligt. Lad derfor være med at give ZIMULTI til
andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som De har.
-
Tal med lægen eller apoteket, hvis en bivirkning bliver værre, eller
De får bivirkninger, som
ikke er nævnt her.
-
De anbefales at dele oplysningerne i denne indlægsseddel med
pårørende eller andre relevante
personer.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN:
1.
ZIMULTIs virkning, og hvad De skal bruge det til
2.
Det skal De vide, før De begynder at bruge ZIMULTI
3.
Sådan skal De bruge ZIMULTI
4.
Bivirkninger
5.
Sådan opbevarer De ZIMULTI
6.
Yderligere oplysninger
1.
ZIMULTIS VIRKNING, OG HVAD DE SKAL BRUGE DET TIL
Det aktive stof i ZIMULTI hedder rimonabant. Det virker ved at blokere
specifikke receptorer, kaldet
CB1- receptorer i hjernen og fedtvæv. ZIMULTI er indiceret til
behandling af svært overvægtige eller
overvægtige patienter m
ed yderligere risikofaktorer såsom diabetes (sukkersyge) eller
forhøjet indhold
af fedtstoffer i blodet, kaldet lipider (dyslipidæmi, forstyrrelse i
blodets lipidindhold; især kolesterol
og triglycerider), som supplement til diæt og motion.
2.
DET SKAL DE VIDE, FØR DE BEGYNDER AT TAGE ZIMULTI
TAG IKKE ZIMULTI
-
hvis De på nuværende tidspunkt lider af depression
-
hvis De på nuværende tidspunkt er i behandling m
od depression
-
hvis De er overfølsom
(allergisk) over for rimonabant eller et af de øvrige indholdsstoffer
i
ZIMULTI
-
hvis De ammer
VÆR EKSTRA FORSIGTIG MED AT TAGE ZIMULTI
Fortæl Deres Læge, før De starter med at anvende denne medicin:
-
hvis De tidligere har lidt af
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
BILAG I
PRODUKTRESUME
1
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
ZIMULTI 20 mg filmovertrukne tabletter.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
En tablet indeholder 20 mg rimonabant.
Hjælpestoffer:
Tabletterne indeholder cirka 115 mg laktose.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Filmovertrukken tablet.
Bikonvekse, tåreformede, hvide tabletter m
ærket med ”20” på den ene side.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Som supplement til diæt og motion til behandling af svært
overvægtige (obese) (BMI ≥ 30 kg/m
2
),
eller overvægtige (BMI > 27 kg/m
2
) patienter med associerede risikofaktor(er), såsom type 2 diabetes
eller dyslipidaemia (se pkt. 5.1).
4.2
DOSERING OG INDGIVELSESMÅDE
Til voksne er den anbefalede dosis en 20 mg tablet dagligt som tages
om morgenen før morgenmaden.
Behandlingen bør introduceres med en lettere reduceret kaloriediæt.
Sikkerhed og effekt af rimonabant er ikke undersøgt ud over 2 år.
•
Specielle patientgrupper
_Ældre: _
Dosisjustering er ikke nødvendig hos ældre (se pkt. 5.2). ZIMULTI
bør anvendes m
ed forsigtighed
hos patienter ældre end 75 år (se pkt. 4.4).
_Patienter med nedsat leverfunktion: _
Dosisjustering er ikke nødvendig hos patienter med mild eller moderat
nedsat leverfunktion.
ZIMULTI bør anvendes m
ed forsigtighed hos patienter med moderat nedsat leverfunktion.
ZIMULTI
bør ikke anvendes hos patienter med svært nedsat leverfunktion (se
pkt. 4.4 og 5.2).
_Patienter med nedsat nyrefunktion: _
Dosisjustering er ikke nødvendig hos patienter med mild til moderat
nedsat nyrefunktion (se pkt. 5.2).
ZIMULTI bør ikke anvendes hos patienter med svært nedsat
nyrefunktion (se pkt. 4.4 og 5.2).
_Børn: _
ZIMULTI er ikke anbefalet til brug hos børn under 18 år p.g.a. m
angel på data vedrørende effekt og
sikkerhed.
2
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Overfølsomhed over for det aktive stof el
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-01-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-01-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-01-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-01-2009

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu