Zalviso

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sufentanil

Sẵn có từ:

FGK Representative Service GmbH

Mã ATC:

N01AH03

INN (Tên quốc tế):

sufentanil

Nhóm trị liệu:

Anæstesiologi

Khu trị liệu:

Smerte, postoperative

Chỉ dẫn điều trị:

Zalviso er indiceret til behandling af akut moderat til svær postoperativ smerte hos voksne patienter.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2015-09-18

Tờ rơi thông tin

                                30
B. INDLÆGSSEDDEL
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
31
INDLÆGSSEDDEL:
INFORMATION TIL PATIENTEN
ZALVISO 15 MIKROGRAM RESORIBLETTER, SUBLINGUALE
sufentanil
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller sundhedspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Kontakt lægen eller sundhedspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt her. Se afsnit 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Zalviso
3.
Sådan skal du tage Zalviso
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Det aktive stof i Zalviso er sufentanil, som tilhører gruppen af
stærke, smertestillende lægemidler,
kaldet opioider.
Zalviso anvendes til behandling af akutte, moderate til svære smerter
hos voksne efter en operation.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE ZALVISO
_ _
TAG IKKE ZALVISO:
-
hvis du er allergisk over for sufentanil eller et af de øvrige
indholdsstoffer i sufentanil (angivet i
afsnit 6).
-
hvis du har svære åndedrætsproblemer.
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen eller sundhedspersonalet, før du tager Zalviso.
Fortæl det til lægen eller sundhedspersonalet, hvis du:
-
lider af en sygdom, der påvirker din vejrtrækning (f.eks. astma,
hvæsende åndedræt eller
stakåndethed). Da Zalviso kan påvirke din vejrtrækning, vil lægen
eller sygeplejersken
kontrollere vejrtrækningen under behandlingen.
-
har en hovedskade eller hjernetumor.
-
har hjerte- eller kredsløbsproblemer, særligt langsom hjerterytme,
uregelmæssig hjerterytme,
lavt blodvolumen eller lavt blodtryk.
-
har moderate til svære leverproblemer eller svære nyreproblemer, da
disse organer påvirker den
måde, din krop nedbryder og udskiller medicinen.
-
har nuværende eller tidligere medicin- eller alkoholmisbrug.
-
regelmæssigt
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Zalviso 15 mikrogram resoribletter, sublinguale
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver sublingual resoriblet indeholder 15 mikrogram sufentanil (som
citrat).
Hjælpestof(fer), som behandleren skal være opmærksom på
Hver sublingual resoriblet indeholder 0,074 mg sunset yellow FCF
aluminium lake (E110).
Hver sublingual resoriblet indeholder 0,013 mg natrium.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Resoriblet, sublingual.
Zalviso sublinguale resoribletter, 3 mm i diameter, er orangefarvede
resoribletter med flad overside og
afrundede kanter.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Zalviso er indiceret til behandling af akutte, moderate til svære
postoperative smerter hos voksne
patienter.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Zalviso må kun administreres i hospitalsregie. Zalviso må kun
ordineres af læger, der er erfarne og
trænede i håndteringen af opioid terapi, især opioide bivirkninger,
f.eks. respirationsdepression (se
afsnit 4.4).
Dosering
Patienten skal ved smerter egenadministrere Zalviso sublinguale
resoribletter med Zalviso
doseringsudstyr. Zalviso doseringsudstyr er designet til at
administrere en enkelt 15 mikrogram
sufentanil sublingual resoriblet på patientkontrolleret basis efter
behov, med minimum 20 minutter
(låst interval) mellem doserne, over en periode på 72 timer, som er
den maksimale, anbefalede
behandlingsvarighed. Se afsnit “Administration”.
_Ældre _
Der er ikke gennemført særlige populationsstudier med sufentanil
sublinguale resoribletter hos ældre. I
kliniske forsøg var cirka 30 % af de inkluderede patienter i alderen
65-75 år. Sikkerhed og effekt hos
ældre patienter var på samme niveau som observeret hos yngre voksne
(se pkt. 5.2).
_Nedsat lever- eller nyrefunktion _
Der er ikke gennemført særlige populationsstudier med sufentanil
sublinguale resoribletter hos
patienter med nedsat lever- eller nyrefunktion. Der foreligger kun
begræn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-09-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu