De-Antilsic Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

de-antilsic viên nang cứng

(cơ sở đặt gia công): công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế khánh hội - piroxicam 10mg - viên nang cứng - 10mg

Antilox Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antilox hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - magnesi hydroxyd; nhôm hydroxyd gel - hỗn dịch uống - 800,4 mg; 3030,3 mg

Antilox forte Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antilox forte hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - magnesi hydroxyd; nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel khô); simethicon (dưới dạng simethicon nhũ dịch 30%) - hỗn dịch uống - 800 mg; 800 mg; 100 mg

Antilex Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antilex dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - paclitaxel 300mg/50ml - dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

Antilox plus Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antilox plus hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - mỗi gói 10g chứa magnesi hydroxyd 800mg; nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel khô) 400mg; simethicon (dưới dạng simethicon nhũ dịch 30%) 80mg - hỗn dịch uống - 800mg; 400mg; 80mg

Antilus 8 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antilus 8 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - lornoxicam 8 mg - viên nén bao phim - 8 mg

CBIantigrain injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cbiantigrain injection dung dịch tiêm

công ty tnhh tm-dp nhân hoà - ketorolac tromethamine - dung dịch tiêm - 30mg/ml

Cefantif Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefantif viên nén bao phim

công ty tnhh us pharma usa - cefdinir 300 mg - viên nén bao phim