Vpriv

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

velaglucerase alfa

Sẵn có từ:

Takeda Pharmaceuticals International AG Ireland Branch

Mã ATC:

A16AB10

INN (Tên quốc tế):

velaglucerase alfa

Nhóm trị liệu:

Citas gremošanas trakta un metabolisma produkti,

Khu trị liệu:

Gošē slimība

Chỉ dẫn điều trị:

Vpriv ir indicēts ilgstošai enzīmu aizstājterapijai (ERT) pacientiem ar 1. tipa Gošē slimību.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2010-08-26

Tờ rơi thông tin

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
VPRIV 400 vienību pulveris infūziju šķīduma pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrs flakons satur 400 vienības* alfa velaglicerāzes (velaglucerase
alfa)**.
Pēc izšķīdināšanas viens mililitrs šķīduma satur 100
vienības alfa velaglicerāzes.
*Enzīma vienību definē kā nepieciešamo enzīma daudzumu, lai
vienu mikromolu p-nitrofenil-β-D-
glikopiranozīda vienas minūtes laikā 37 ºC temperatūrā
pārveidotu par p-nitrofenolu.
**Iegūst HT–1080 cilvēka fibroblastu šūnu līnijā, izmantojot
rekombinanto DNS tehnoloģiju.
Palīgviela ar zināmu iedarbību
Katrs flakons satur 12,15 mg nātrija.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Pulveris infūziju šķīduma pagatavošanai.
Balts līdz bālgans pulveris.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
VPRIV ir indicēts ilgstošai enzīmu aizstājterapijai (EAT)
pacientiem ar 1. tipa Gošē slimību.
4.2.
DEVAS UN LIETO
Š
ANAS VEIDS
Terapija ar VPRIV jāuzrauga ārstam, kuram ir pieredze, aprūpējot
pacientus ar Gošē slimību.
Devas
Ieteicamā deva ir 60 vienības/kg, ko lieto katru otro nedēļu.
Atkarībā no terapeitisko mērķu sasniegšanas un saglabāšanas,
var veikt individuālu devas pielāgošanu.
Klīniskajos pētījumos ir novērtētas devas amplitūdā no 15 līdz
60 vienībām/kg katru otro nedēļu.
Pētījumi, lietojot devas virs 60 vienībām/kg, nav veikti.
Pacienti, kuriem 1. tipa Gošē slimība pašreiz tiek ārstēta ar
imiglicerāzes enzīmu aizstājterapiju, var
pāriet uz VPRIV terapiju, lietojot zāles tādās pašās devās un
tikpat bieži.
Īpašas pacientu grupas
_Gados vecāki pacienti (≥ 65 gadus veci) _
Gados vecākus pacientus var ārstēt ar tādām pašām devām (15
līdz 60 vienības/kg) kā citus
pieaugušos pacientus (skatīt 5.1. apakšpunktu).
3
_Nieru darbības traucējumi _
Pamatojoties uz pašreizējām zināšanām par alfa velaglicerāzes
farmakokinētiku un farmako
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
VPRIV 400 vienību pulveris infūziju šķīduma pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrs flakons satur 400 vienības* alfa velaglicerāzes (velaglucerase
alfa)**.
Pēc izšķīdināšanas viens mililitrs šķīduma satur 100
vienības alfa velaglicerāzes.
*Enzīma vienību definē kā nepieciešamo enzīma daudzumu, lai
vienu mikromolu p-nitrofenil-β-D-
glikopiranozīda vienas minūtes laikā 37 ºC temperatūrā
pārveidotu par p-nitrofenolu.
**Iegūst HT–1080 cilvēka fibroblastu šūnu līnijā, izmantojot
rekombinanto DNS tehnoloģiju.
Palīgviela ar zināmu iedarbību
Katrs flakons satur 12,15 mg nātrija.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Pulveris infūziju šķīduma pagatavošanai.
Balts līdz bālgans pulveris.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
VPRIV ir indicēts ilgstošai enzīmu aizstājterapijai (EAT)
pacientiem ar 1. tipa Gošē slimību.
4.2.
DEVAS UN LIETO
Š
ANAS VEIDS
Terapija ar VPRIV jāuzrauga ārstam, kuram ir pieredze, aprūpējot
pacientus ar Gošē slimību.
Devas
Ieteicamā deva ir 60 vienības/kg, ko lieto katru otro nedēļu.
Atkarībā no terapeitisko mērķu sasniegšanas un saglabāšanas,
var veikt individuālu devas pielāgošanu.
Klīniskajos pētījumos ir novērtētas devas amplitūdā no 15 līdz
60 vienībām/kg katru otro nedēļu.
Pētījumi, lietojot devas virs 60 vienībām/kg, nav veikti.
Pacienti, kuriem 1. tipa Gošē slimība pašreiz tiek ārstēta ar
imiglicerāzes enzīmu aizstājterapiju, var
pāriet uz VPRIV terapiju, lietojot zāles tādās pašās devās un
tikpat bieži.
Īpašas pacientu grupas
_Gados vecāki pacienti (≥ 65 gadus veci) _
Gados vecākus pacientus var ārstēt ar tādām pašām devām (15
līdz 60 vienības/kg) kā citus
pieaugušos pacientus (skatīt 5.1. apakšpunktu).
3
_Nieru darbības traucējumi _
Pamatojoties uz pašreizējām zināšanām par alfa velaglicerāzes
farmakokinētiku un farmako
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-07-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu