Voncento

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Mänskliga koagulationsfaktorer VIII, mänskliga von willebrand faktor

Sẵn có từ:

CSL Behring GmbH

Mã ATC:

B02BD06

INN (Tên quốc tế):

human coagulation factor VIII / human von willebrand factor

Nhóm trị liệu:

Blood coagulation factors, von Willebrand factor and coagulation factor VIII in combination, Antihemorrhagics

Khu trị liệu:

Hemophilia A; von Willebrand Diseases

Chỉ dẫn điều trị:

Von Willebrands sjukdom (VWD)Profylax och behandling av blödning eller kirurgisk blödning hos patienter med VWD, när desmopressin (DDAVP) som ensam behandling är ineffektiva eller kontraindicerat. Hemofili A (medfödd faktor VIII-brist)Profylax och behandling av blödning hos patienter med hemofili A.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2013-08-12

Tờ rơi thông tin

                                41
B. BIPACKSEDEL
42
BIPACKSEDEL: INFORMATION TILL ANVÄNDAREN
VONCENTO 250 IE FVIII / 600 IE VWF (5 ML VÄTSKA) PULVER OCH VÄTSKA
TILL INJEKTIONS-
/INFUSIONSVÄTSKA, LÖSNING
VONCENTO 500 IE FVIII / 1200 IE VWF (10 ML VÄTSKA) PULVER OCH VÄTSKA
TILL INJEKTIONS
/INFUSIONSVÄTSKA, LÖSNING
VONCENTO 500 IE FVIII / 1200 IE VWF (5 ML VÄTSKA) PULVER OCH VÄTSKA
TILL INJEKTIONS
/INFUSIONSVÄTSKA, LÖSNING
VONCENTO 1000 IE FVIII / 2400 IE VWF (10 ML VÄTSKA) PULVER OCH
VÄTSKA TILL INJEKTIONS
/INFUSIONSVÄTSKA, LÖSNING
human koagulationsfaktor VIII,
human von Willebrandfaktor
LÄS NOGA IGENOM DENNA BIPACKSEDEL INNAN DU BÖRJAR ANVÄNDA DETTA
LÄKEMEDEL. DEN INNEHÅLLER
INFORMATION SOM ÄR VIKTIG FÖR DIG.

Spara denna information, du kan behöva läsa den igen.

Om du har ytterligare frågor vänd dig till läkare, sjuksköterska
eller apotekspersonal.

Detta läkemedel har ordinerats enbart åt dig. Ge det inte till
andra. Det kan skada dem, även om
de uppvisar sjukdomstecken som liknar dina.

Om du får biverkningar, tala med läkare, apotekspersonal eller
sjuksköterska. Detta gäller även
eventuella biverkningar som inte nämns i denna information. Se
avsnitt 4.
I DENNA BIPACKSEDEL FINNS INFORMATION OM FÖLJANDE:
1.
Vad Voncento är och vad det används för
2.
Vad du behöver veta innan du använder Voncento
3.
Hur du använder Voncento
4.
Eventuella biverkningar
5.
Hur Voncento ska förvaras
6.
Förpackningens innehåll och övriga upplysningar
1.
VAD VONCENTO ÄR OCH VAD DET ANVÄNDS FÖR
Produkten är tillverkad av human plasma (den flytande delen av
blodet) och innehåller de aktiva
substanserna human koagulationsfaktor VIII (FVIII) och human von
Willebrandfaktor (VWF).
Voncento används för alla åldersgrupper för att förebygga eller
stoppa blödningar orsakade av bristen
på VWF vid von Willebrands sjukdom (VWD) och bristen på FVIII vid
hemofili A. Voncento
används endast när behandling med ett annat läkemedel,
desmopressin, inte är effektivt själv eller inte
kan ges.
VWF och FVIII 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Voncento 250 IE FVIII / 600 IE VWF (5 ml vätska) pulver och vätska
till
injektions-/infusionsvätska, lösning
Voncento 500 IE FVIII / 1200 IE VWF (10 ml vätska) pulver och vätska
till
injektions-/infusionsvätska, lösning
Voncento 500 IE FVIII / 1200 IE VWF (5 ml vätska) pulver och vätska
till
injektions-/infusionsvätska, lösning
Voncento 1000 IE FVIII / 2400 IE VWF (10 ml vätska) pulver och
vätska till
injektions-/infusionsvätska, lösning
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
Voncento 250 IE FVIII / 600 IE VWF pulver och vätska till
injektions-/infusionsvätska, lösning
En injektionsflaska pulver innehåller nominellt:
-
250 IE* human koagulationsfaktor VIII** (FVIII).
-
600 IE*** human von Willebrand faktor** (VWF).
Efter rekonstituering med 5 ml vatten för injektionsvätskor
innehåller lösningen 50 IE/ml av FVIII och
120 IE/ml av VWF.
Voncento 500 IE FVIII / 1200 IE VWF pulver och vätska till
injektions-/infusionsvätska, lösning
En injektionsflaska pulver innehåller nominellt:
-
500 IE* human koagulationsfaktor VIII** (FVIII).
-
1200 IE*** human von Willebrand faktor** (VWF).
Efter rekonstituering med 10 ml vatten för injektionsvätskor
innehåller lösningen 50 IE/ml av FVIII
och 120 IE/ml av VWF.
Voncento 500 IE FVIII / 1200 IE VWF pulver och vätska till
injektions-/infusionsvätska, lösning
En injektionsflaska pulver innehåller nominellt:
-
500 IE* human koagulationsfaktor VIII** (FVIII).
-
1200 IE*** human von Willebrand faktor** (VWF).
Efter rekonstituering med 5 ml vatten för injektionsvätskor
innehåller lösningen 100 IE/ml av FVIII
och 240 IE/ml av VWF.
Voncento 1000 IE FVIII / 2400 IE VWF pulver och vätska till
injektions-/infusionsvätska, lösning
En injektionsflaska pulver innehåller nominellt:
-
1000 IE* human koagulationsfaktor VIII** (FVIII),
-
2400 IE*** human von Willebrand faktor** (VWF),
Efter rekonstituering med 10 ml vätska innehåller lösningen 100
IE/ml av FVIII och 240 IE/ml av
VWF.
______________
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-05-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-05-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-01-2018

Xem lịch sử tài liệu