hydrite (hương chuối) thuốc bột pha dung dịch uống
công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrate; kali clorid; glucose khan - thuốc bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g
ceelin siro
công ty tnhh united international pharma - vitamin c - siro - 100 mg
ceelin mới siro
công ty tnhh united international pharma - vitamin c - siro - 100 mg
ceelin mới thuốc giọt
công ty tnhh united international pharma - vitamin c (dưới dạng solium ascorbate) - thuốc giọt - 100 mg/1 ml
solmux broncho hỗn dịch uống
công ty tnhh united international pharma - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); carbocistein - hỗn dịch uống - 1 mg/5 ml; 125 mg/5 ml
hydrite viên nén
công ty tnhh united international pharma - natri clorid ; natri bicarbonat; kali clorid ; dextrose khan - viên nén - 350 mg; 250 mg; 150 mg; 2g
hydrite bột pha dung dịch uống
công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrat; kali clorid; glucose khan - bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g
ferlin siro
công ty tnhh united international pharma - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfat); vitamin b1, b6, b12 - siro - 30mg/5ml; 10mg/5ml; 10mg/5ml; 50µg/5ml
herasi bột pha tiêm
công ty tnhh phil inter pharma. - cefepime - bột pha tiêm - 1g
nopen bột pha tiêm
công ty tnhh phil inter pharma - meropenem - bột pha tiêm - 500mg