Vimizim

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

recombinant human n-acetylgalactosamine-6-sulfatase

Sẵn có từ:

BioMarin International Limited

Mã ATC:

A16AB12

INN (Tên quốc tế):

elosulfase alfa

Nhóm trị liệu:

Jiné zažívací trakt a produkty metabolismu,

Khu trị liệu:

Mukopolysacharidóza IV

Chỉ dẫn điều trị:

Vimizim je indikován pro léčbu mucopolysaccharidosis, zadejte IVA (Morquio A syndrom, MPS IVA) u pacientů všech věkových kategorií.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2014-04-27

Tờ rơi thông tin

                                20
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
21
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
VIMIZIM 1 MG/ML, KONCENTRÁT PRO INFUZNÍ ROZTOK
elosulfasum alfa
▼
Tento přípravek podléhá dalšímu sledování. To umožní rychlé
získání nových informací o
bezpečnosti. Můžete přispět tím, že nahlásíte jakékoli
nežádoucí účinky, které se u Vás vyskytnou. Jak
hlásit nežádoucí účinky je popsáno v závěru bodu 4.
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři. Stejně
postupujte v případě jakýchkoli nežádoucích účinků, které
nejsou uvedeny v této příbalové
informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek Vimizim a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek Vimizim
používat
3.
Jak se přípravek Vimizim používá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek Vimizim uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK VIMIZIM A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Přípravek Vimizim obsahuje enzym, který se nazývá elosulfasa
alfa, jenž patří do skupiny léků
známých jako substituční enzymové terapie. Používá se k
léčbě dospělých a dětí s
mukopolysacharidózou typu IVA (onemocnění MPS IVA, rovněž známé
jako syndrom Morquio A).
Lidem s chorobou MPS IVA buď zcela chybí, nebo nemají dostatek
N-acetylgalaktosamin-6-
sulfatázy, enzymu, který v těle rozkládá určité látky, jako je
například keratansulfát, které se v těle
nacházejí v mnoha tkáních, včetně chrupavky a kostí. V
důsledku toho se tyto látky nerozkládají a tělo
je nezpracovává tak, jak by mělo. Hromadí se v tkáních v těle,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
▼
Tento léčivý přípravek podléhá dalšímu sledování. To
umožní rychlé získání nových informací o
bezpečnosti. Žádáme zdravotnické pracovníky, aby hlásili
jakákoli podezření na nežádoucí účinky.
Podrobnosti o hlášení nežádoucích účinků viz bod 4.8.
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Vimizim 1 mg/ml, koncentrát pro infuzní roztok
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jeden ml roztoku obsahuje elosulfasum alfa* 1 mg. Jedna 5ml injekční
lahvička obsahuje elosulfasum
alfa 5 mg.
*Elosulfasa alfa je rekombinantní formou lidské
N-acetylgalaktosamin-6-sulfatázy (rhGALNS) a
vytváří se rekombinantní technologií DNA s použitím buněčné
kultury z vaječníků křečíků čínských.
Pomocné látky se známým účinkem:
Jedna 5ml injekční lahvička obsahuje 8 mg sodíku a 100 mg
sorbitolu (E420).
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Koncentrát pro infuzní roztok (sterilní koncentrát).
Čirý až mírně opalescentni a bezbarvý až světle žlutý
roztok.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Vimizim je indikován k léčbě mukopolysacharidózy typu IVA
(syndrom Morquio A, MPS IVA) u
pacientů jakéhokoli věku.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčba se musí uskutečnit pod dohledem lékaře se zkušenostmi v
oblasti péče o pacienty s MPS IVA
nebo s jinými dědičnými metabolickými chorobami. Podávání
přípravku Vimizim má provádět
odpovídajícím způsobem proškolený zdravotnický pracovník,
který je schopen zvládat situace
vyžadující naléhavou zdravotní péči. U pacientů, kteří
dobře snášejí infúze přípravku, lze zvážit
podávání doma pod dohledem náležitě zaškoleného zdravotníka.
_ _
Dávkování
Doporučená dávka elosulfasy alfa je 2 mg/kg tělesné hmotnosti
podávaná jednou týdně. Celkový
objem infuze se podává přibližně po dobu 4 hodin (viz tabulka 1).
Z důvodu možných hypersenzitivních reakcí na elosulfasu alfa

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-06-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu