Versican Plus DHPPi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

valpsjuka virus, stam CDV Bio 11/En, canine adenovirus typ 2, stam CAV-2 Bio 13, hundens parvovirus typ 2b, stam CPV-2b Bio 12/B och hund parainuensa typ 2 virus, stam CPiV-2 Bio 15 (alla levande, försvagat)

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QI07AD04

INN (Tên quốc tế):

canine distemper virus, canine adenovirus, canine parvovirus, canine parainfluenza virus

Nhóm trị liệu:

Hundar

Khu trị liệu:

Immunologicals för canidae, Levande virala vacciner

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiv immunisering av hundar från sex veckors ålder. för att förhindra dödlighet och kliniska tecken som orsakas av valpsjuka virus,för att förhindra dödlighet och kliniska tecken som orsakas av hundens adenovirus typ 1,för att förhindra kliniska tecken och minska viral utsöndring orsakas av hundens adenovirus typ 2,för att förhindra kliniska tecken, leukopeni och viral utsöndring orsakas av hundens parvovirus,för att förhindra kliniska tecken och minska viral utsöndring som orsakas av hund parainuensa virus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2014-07-03

Tờ rơi thông tin

                                17
B. PACKAGE LEAFLET
18
BIPACKSEDEL
VERSICAN PLUS DHPPI FRYSTORKAT PULVER OCH VÄTSKA TILL
INJEKTIONSVÄTSKA, SUSPENSION, FÖR HUND
1.
NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV GODKÄNNANDE FÖR
FÖRSÄLJNING OCH NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV
TILLVERKNINGSTILLSTÅND SOM ANSVARAR FÖR FRISLÄPPANDE AV
TILLVERKNINGSSATS, OM OLIKA
Innehavare av godkännande för försäljning:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIEN
Tillverkare ansvarig för frisläppande av tillverkningssats:
Bioveta, a.s.
Komenského 212
683 23 Ivanovice na Hané
TJECKIEN
2.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Versican Plus DHPPi frystorkat pulver och vätska till
injektionsvätska, suspension, för hund
3.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS(ER) OCH ÖVRIGA SUBSTANSER
En dos (1 ml) innehåller:
AKTIVA SUBSTANSER:
FRYSTORKAT PULVER (LEVANDE, FÖRSVAGAT):_ _
MINST
HÖGST
Valpsjukevirus, stam CDV Bio 11/A
10
3,1
TCID
50
*
10
5,1
TCID
50
Hundadenovirus typ 2, stam CAV-2 Bio 13
10
3,6
TCID
50
*
10
5,3
TCID
50
Hundparvovirus typ 2b, stam CPV-2b Bio 12/B
10
4,3
TCID
50
*
10
6,6
TCID
50
Hundparainfluensavirus typ 2, stam CPiV-2 Bio 15
10
3,1
TCID
50
*
10
5,1
TCID
50
VÄTSKA:
Vatten för injektionsvätskor (
_Aqua ad iniectabilia_
)
1 ml
*
Virustitern som krävs för att infektera 50 % av de inokulerade
cellodlingarna (Tissue culture
infectious dose 50 %).
Frystorkat pulver: vitt, poröst pulver.
Vätska: klar, färglös vätska.
19
4.
ANVÄNDNINGSOMRÅDE(N)
För aktiv immunisering av hundar från 6 veckors ålder:
−
för att förebygga dödlighet och kliniska symtom orsakade av
valpsjukevirus (CDV)
−
för att förebygga dödlighet och kliniska symtom orsakade av
hundadenovirus typ 1 (CAV-1)
−
för att förebygga kliniska symtom och reducera virusutsöndring
orsakade av hundadenovirus
typ 2 (CAV-2)
−
för att förebygga kliniska symtom, leukopeni och virusutsöndring
orsakade av hundparvovirus
(CPV), samt
−
för att förebygga kliniska symtom (sekretion från näsan eller
ögonen) och reducera
virusutsönd
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Versican Plus DHPPi frystorkat pulver och vätska till
injektionsvätska, suspension, för hund
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
En dos (1 ml) innehåller:
AKTIVA SUBSTANSER:
FRYSTORKAT PULVER (LEVANDE, FÖRSVAGAT):_ _
MINST
HÖGST_ _
Valpsjukevirus, stam CDV Bio 11/A
10
3,1
TCID
50
*
10
5,1
TCID
50
Hundadenovirus typ 2, stam CAV-2 Bio 13
10
3,6
TCID
50
*
10
5,3
TCID
50
Hundparvovirus typ 2b, stam CPV-2b Bio 12/B
10
4,3
TCID
50
*
10
6,6
TCID
50
Hundparainfluensavirus typ 2, stam CPiV-2 Bio 15
10
3,1
TCID
50
*
10
5,1
TCID
50
VÄTSKA:
Vatten för injektionsvätskor (
_Aqua ad iniectabilia_
)
1 ml
*
Virustitern som krävs för att infektera 50 % av de inokulerade
cellodlingarna (Tissue culture
infectious dose 50 %).
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Frystorkat pulver och vätska till injektionsvätska, suspension.
Läkemedlets utseende:
Frystorkat pulver: vitt, poröst pulver.
Vätska: klar, färglös vätska.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
DJURSLAG
Hund.
4.2
INDIKATIONER, MED DJURSLAG SPECIFICERADE
För aktiv immunisering av hundar från 6 veckors ålder:
−
för att förebygga dödlighet och kliniska symtom orsakade av
valpsjukevirus (CDV)
−
för att förebygga dödlighet och kliniska symtom orsakade av
hundadenovirus typ 1 (CAV-1)
−
för att förebygga kliniska symtom och reducera virusutsöndring
orsakade av hundadenovirus
typ 2 (CAV-2)
−
för att förebygga kliniska symtom, leukopeni och virusutsöndring
orsakade av hundparvovirus
(CPV), samt
−
för att förebygga kliniska symtom (nasal eller okulär sekretion)
och reducera virusutsöndring
orsakade av hundparainfluensavirus.
3
Immunitetens insättande:
−
3 veckor efter första vaccination mot CDV, CAV, CPV, samt
−
3 veckor efter fullbordat grundvaccinationsschema mot CPiV.
Immunitetens varaktighet:
Minst 3 år efter grundvaccinationsschemat mot valpsjukevirus,
hundadenovirus typ 1, hundadenovirus
typ 2 och hundparvo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-04-2015