Ventavis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

iloprost

Sẵn có từ:

Bayer AG

Mã ATC:

B01AC11

INN (Tên quốc tế):

iloprost

Nhóm trị liệu:

Antitrombotiske midler

Khu trị liệu:

Hypertension, lunge

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling af patienter med primær lunghypertension, klassificeret som New York Heart Association funktionelle klasse III, for at forbedre træningskapacitet og symptomer.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 30

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2003-09-15

Tờ rơi thông tin

                                42
B. INDLÆGSSEDDEL
43
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
VENTAVIS 10 MIKROGRAM/ML INHALATIONSVÆSKE TIL NEBULISATOR, OPLØSNING
iloprost
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis der er
mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret Ventavis til dig personligt. Lad derfor være med
at give medicinen til andre.
Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme symptomer,
som du har.
-
Kontakt lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis du får
bivirkninger, herunder
bivirkninger, som ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN:
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge Ventavis
3.
Sådan skal du bruge Ventavis
4.
Bivirkninger
5
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
HVAD VENTAVIS ER
Det aktive stof i Ventavis er iloprost. Det efterligner et naturligt
stof i kroppen, der kaldes
prostacyklin. Ventavis hæmmer en uønsket blokering eller
indsnævring af blodårerne og lader mere
blod flyde gennem årerne.
HVAD VENTAVIS ANVENDES TIL
Ventavis anvendes til at behandle moderate tilfælde af primær
pulmonal hypertension (PPH) hos
voksne patienter. PPH er en kategori for pulmonal hypertension, hvor
årsagen til det høje blodtryk er
ukendt. Det er en tilstand, hvor blodtrykket er for højt i
blodkarrene mellem hjertet og lungerne.
Ventavis anvendes til at forbedre arbejdsevnen (evnen til at udføre
fysisk aktivitet) og mindske
sygdomssymptomerne.
VENTAVIS' VIRKNING
Når aerosolerne indåndes, føres Ventavis til lungerne, hvor det kan
virke mest effektivt i arterien
mellem hjertet og lungerne. En forbedret blodgennemstrømning
medfører en bedre ilttilførsel til
kroppen og en nedsat belastning af hjertet.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BE
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Ventavis 10 mikrogram/ml inhalationsvæske til nebulisator, opløsning
Ventavis 20 mikrogram/ml inhalationsvæske til nebulisator, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Ventavis 10 mikrogram/ml inhalationsvæske til nebulisator, opløsning
1 ml vandig opløsning indeholder 10 mikrogram iloprost (som
iloprosttrometamol).
Hver ampul med 1 ml opløsning indeholder 10 mikrogram iloprost.
Hver ampul med 2 ml opløsning indeholder 20 mikrogram iloprost.
Ventavis 20 mikrogram/ml inhalationsvæske til nebulisator, opløsning
1 ml vandig opløsning indeholder 20 mikrogram iloprost (som
iloprosttrometamol).
Hver ampul med 1 ml opløsning indeholder 20 mikrogram iloprost.
Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på
•
Ventavis 10 mikrogram/ml:
Hver ml indeholder 0,81 mg ethanol 96 % (svarende til 0,75 mg ethanol)
•
Ventavis 20 mikrogram/ml:
Hver ml indeholder 1,62 mg ethanol 96 % (svarende til 1,50 mg
ethanol).
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Inhalationsvæske til nebulisator, opløsning
Ventavis 10 mikrogram/ml inhalationsvæske til nebulisator, opløsning
Klar, farveløs opløsning.
Ventavis 20 mikrogram/ml inhalationsvæske til nebulisator, opløsning
Klar, farveløs til let gullig opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Til behandling af voksne patienter med primær pulmonal hypertension,
klassificeret som NYHA
funktionsklasse III, for at forbedre arbejdsevnen og mindske
sygdomssymptomerne.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
LÆGEMIDDEL
EGNET INHALATIONSSYSTEM (NEBULISATOR), DER SKAL ANVENDES
Ventavis 10 mikrogram/ml
Breelib
I-Neb AAD
Venta-Neb
Ventavis 20 mikrogram/ml
Breelib
I-Neb AAD
Ventavis bør kun ordineres/initieres og monitoreres af en læge med
erfaring i behandlingen af
pulmonal hypertension.
3
Dosering
_Dosis pr. inhalationsbehandling _
Ved starten af Ventavis-behandlingen bør den første inhalerede dosis
være 2,5 mikrogram iloprost
indgivet via mundstykket på nebulisatore
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-02-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu