Venclyxto

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Venetoclax

Sẵn có từ:

AbbVie Deutschland GmbH Co. KG

Mã ATC:

L01XX52

INN (Tên quốc tế):

venetoclax

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiska medel

Khu trị liệu:

Leukemi, lymfocytisk, kronisk, B-cell

Chỉ dẫn điều trị:

Venclyxto in combination with obinutuzumab is indicated for the treatment of adult patients with previously untreated chronic lymphocytic leukaemia (CLL) (see section 5. Venclyxto in combination with rituximab is indicated for the treatment of adult patients with CLL who have received at least one prior therapy. Venclyxto monotherapy is indicated for the treatment of CLL:- in the presence of 17p deletion or TP53 mutation in adult patients who are unsuitable for or have failed a B cell receptor pathway inhibitor, or- in the absence of 17p deletion or TP53 mutation in adult patients who have failed both chemoimmunotherapy and a B-cell receptor pathway inhibitor. Venclyxto in combination with a hypomethylating agent is indicated for the treatment of adult patients with newly  diagnosed acute myeloid leukaemia (AML) who are ineligible for intensive chemotherapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2016-12-04

Tờ rơi thông tin

                                45
UPPGIFTER SOM SKA FINNAS PÅ YTTRE FÖRPACKNINGEN
KARTONG (5-DAGARSFÖRPACKNING)
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Venclyxto 10 mg filmdragerade tabletter
venetoklax
2.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS(ER)
En filmdragerad tablett innehåller 10 mg venetoklax
3.
FÖRTECKNING ÖVER HJÄLPÄMNEN
4.
LÄKEMEDELSFORM OCH FÖRPACKNINGSSTORLEK
Filmdragerad tablett
10 filmdragerade tabletter
5.
ADMINISTRERINGSSÄTT OCH ADMINISTRERINGSVÄG
Ta din dos på MORGONEN med en måltid och vatten. Drick 1,5–2 liter
vatten dagligen.
Läs bipacksedeln före användning. Det är viktigt att följa alla
instruktioner i avsnittet ”hur du tar” i
bipacksedeln.
Oral användning.
6.
SÄRSKILD VARNING OM ATT LÄKEMEDLET MÅSTE FÖRVARAS UTOM SYN-
OCH RÄCKHÅLL FÖR BARN
Förvaras utom syn- och räckhåll för barn.
7.
ÖVRIGA SÄRSKILDA VARNINGAR OM SÅ ÄR NÖDVÄNDIGT
8.
UTGÅNGSDATUM
EXP
9.
SÄRSKILDA FÖRVARINGSANVISNINGAR
46
10.
SÄRSKILDA FÖRSIKTIGHETSÅTGÄRDER FÖR DESTRUKTION AV EJ ANVÄNT
LÄKEMEDEL OCH AVFALL I FÖREKOMMANDE FALL
11.
INNEHAVARE AV GODKÄNNANDE FÖR FÖRSÄLJNING (NAMN OCH ADRESS)
AbbVie Deutschland GmbH & Co. KG
Knollstrasse
67061 Ludwigshafen
Tyskland
12.
NUMMER PÅ GODKÄNNANDE FÖR FÖRSÄLJNING
EU/1/16/1138/001
13.
TILLVERKNINGSSATSNUMMER <, DONATIONS- OCH PRODUKTKODER>
Lot
14.
ALLMÄN KLASSIFICERING FÖR FÖRSKRIVNING
15.
BRUKSANVISNING
16.
INFORMATION I PUNKTSKRIFT
venclyxto 10 mg
17.
UNIK IDENTITETSBETECKNING – TVÅDIMENSIONELL STRECKKOD
Tvådimensionell streckkod som innehåller den unika
identitetsbeteckningen.
18.
UNIK IDENTITETSBETECKNING – I ETT FORMAT LÄSBART FÖR MÄNSKLIGT
ÖGA
PC
SN
NN
47
UPPGIFTER SOM SKA FINNAS PÅ YTTRE FÖRPACKNINGEN
KARTONG (7-DAGARSFÖRPACKNING)
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Venclyxto 10 mg filmdragerade tabletter
venetoklax
2.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS(ER)
En filmdragerad tablett innehåller 10 mg venetoklax
3.
FÖRTECKNING ÖVER HJÄLPÄMNEN
4.
LÄKEMEDELSFORM OCH FÖRPACKNINGSSTORLEK
Filmdragerad tablett
14 filmdragerade tabletter
5.
ADMINISTRERINGSSÄTT OCH ADMINISTRERI
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Venclyxto 10 mg filmdragerade tabletter
Venclyxto 50 mg filmdragerade tabletter
Venclyxto 100 mg filmdragerade tabletter
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
Venclyxto 10 mg filmdragerade tabletter
En filmdragerad tablett innehåller 10 mg venetoklax.
Venclyxto 50 mg filmdragerade tabletter
En filmdragerad tablett innehåller 50 mg venetoklax.
Venclyxto 100 mg filmdragerade tabletter
En filmdragerad tablett innehåller 100 mg venetoklax.
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Filmdragerad tablett (tablett).
Venclyxto 10 mg filmdragerad tablett
Ljusgul, rund, bikonvex tablett, 6 mm i diameter, präglad med V på
ena sidan och 10 på den andra.
Venclyxto 50 mg filmdragerad tablett
Beige, avlång, bikonvex tablett, 14 mm lång, 8 mm bred, präglad med
V på ena sidan och 50 på den
andra.
Venclyxto 100 mg filmdragerad tablett
Ljusgul, avlång, bikonvex tablett, 17,2 mm lång och 9,5 mm bred,
präglad med V på ena sidan och
100 på den andra.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
Venclyxto i kombination med obinutuzumab är avsett för behandling av
vuxna patienter med tidigare
obehandlad kronisk lymfatisk leukemi (KLL) (se avsnitt 5.1).
Venclyxto i kombination med rituximab är avsett för behandling av
vuxna patienter med KLL som fått
minst en tidigare behandling.
Venclyxto som monoterapi är avsett för behandling av KLL:

hos vuxna patienter med 17p-deletion eller _TP53_-mutation som är
olämpliga för eller som har
sviktat på en hämmare av B-cellsreceptorns signalväg, eller

hos vuxna patienter utan 17p-deletion eller _TP53_-mutation efter
terapisvikt på både
kemoimmunterapi och en hämmare av B-cellsreceptorns signalväg.
3
Venclyxto i kombination med ett hypometylerande läkemedel är avsett
för behandling av vuxna
patienter med nydiagnostiserad akut myeloisk leukemi (AML) som inte
är lämpliga för intensiv
kemoterapi.
4.2
DOSERING OCH ADMINISTRERINGSSÄTT
Behandling med venet
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-06-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu