VarroMed

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

skābeņskābes dihidrātu, skudrskābe

Sẵn có từ:

BeeVital GmbH

Mã ATC:

QP53AG30

INN (Tên quốc tế):

oxalic acid dihydrate / formic acid

Nhóm trị liệu:

Bites

Khu trị liệu:

Ectoparasiticides lokālai lietošanai, t.sk. insekticīdi

Chỉ dẫn điều trị:

Varrozes (Varroa destructor) ārstēšana medus bišu kolonijās ar perēkļiem un bez tās.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2017-02-02

Tờ rơi thông tin

                                23
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
24
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
_VARROMED_ 5 MG/ML + 44 MG/ML DISPERSIJA LIETOŠANAI BIŠU STROPĀ
MEDUS BITĒM
_ _
1.
REĢISTRĀCIJAS
APLIECĪBAS
ĪPAŠNIEKA
UN
RAŽOŠANAS
LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks
:
BeeVital GmbH
WiesenbergstrAße 19
A–5164 Seeham
AUSTRIJA
+43 6219 20645
info@beevital.com
Par sērijas izlaidi atbildīgais ražotājs:
Lichtenheldt GmbH
Industriestr. 7-9
DE-23812 Wahlstedt
VĀCIJA
+49-(0)4554-9070-0
info@lichtenheldt.de
Labor LS SE & Co. KG
Mangelsfeld 4, 5, 6
DE-97708 Bad Bocklet-Großenbrach
VĀCIJA
+49-(0)9708-9100-0
service@labor-ls.de
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
_VarroMed_
5 mg/ml + 44 mg/ml dispersija lietošanai bišu stropā medus bitēm
_Formic acid /oxalic acid dihydrate _
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
_ _
Katrs ml satur:
AKTĪVĀS VIELAS:
Skudrskābe
5 mg
Skābeņskābes dihidrāts
44 mg (atbilst 31,42 mg skābeņskābes, bezūdens)
_ _
PALĪGVIELAS:
Karameles krāsviela (E150d)
Brūngana līdz tumši brūnas krāsas ūdens dispersija.
4.
INDIKĀCIJA(-S)
25
Varrozes (
_Varroa destructor_
) ārstēšanai medus bišu kolonijās ar un bez periem.
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot nektāra iegūšanas sezonā.
6.
IESPĒJAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS
Klīniskajos un pirmsklīniskajos pētījumos pēc ārstēšanas ar
_VarroMed_
ļoti bieži tika novērota darba
bišu palielināta mirstība. Uzskata, ka šī ietekme ir saistīta ar
_VarroMed_
sastāvā esošo skābeņskābi, un
tā palielinājās, palielinot devas un/vai atkārtojot ārstēšanu.
Veterināro zāļu blakusparādību sastopamības biežums norādīts
sekojošā secībā:
-
ļoti bieži (vairāk nekā 1 no 10 ārstētajiem kolonijām
novērota(-s) nevēlama(-s) blakusparādība(-s));
-
bieži (vairāk nekā 1, bet mazāk nekā 10 kolonijās no 100
ārstētajiem kolonijām);
-
retāk (vairāk nekā 1, bet mazāk nekā 10 kolonijās no 1000
ārstētajiem kolonijām);
-
reti (vairāk nekā 1, bet 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
VarroMed 5 mg/ml + 44 mg/ml dispersija lietošanai bišu stropā medus
bitēm
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrs ml satur:
AKTĪVĀS VIELAS:
Skudrskābe
5 mg
Skābeņskābes dihidrāts
44 mg (atbilst 31,42 mg skābeņskābes, bezūdens)
PALĪGVIELA:
Karameles krāsviela (E150d)
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Dispersija lietošanai bišu stropā
.
Brūngana līdz tumši brūna ūdens dispersija.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
MĒRĶA SUGAS
Medus bites (
_Apis mellifera_
).
4.2.
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Varrozes (
_Varroa destructor_
) ārstēšanai medus bišu kolonijās ar un bez periem.
4.3.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot nektāra iegūšanas sezonā.
4.4.
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI KATRAI MĒRĶA SUGAI
Šīs veterinārās zāles
_ _
jālieto tikai kā daļa no integrētas varrozes kontroles programmas.
Regulāri
jāuzrauga ērču daudzums.
Efektivitāte ir pētīta tikai stropos ar zemu līdz mērenu ērču
invāzijas līmeni.
4.5.
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI LIETOŠANĀ
Īpaši piesardzības pasākumi, lietojot dzīvniekiem
Pēc ārstēšanas tika atklātas darba bites ar izvirzītu snuķīti.
Tas varētu būt saistīts ar nepietiekamu
piekļuvi
dzeramajam
ūdenim.
Tāpēc
ārstētajām
darba
bitēm
jānodrošina
pietiekamu
piekļuvi
dzeramajam ūdenim.
Veterināro zāļu ilgtermiņa panesamība ir testēta tikai 18
mēnešus ilgi, tāpēc nevar izslēgt zāļu
negatīvu ietekmi uz bišu mātēm vai koloniju attīstību pēc
ilgākiem ārstēšanas periodiem. Ieteicams
regulāri pārliecināties par bišu mātes klātbūtni, bet
turpmākajās dienās pēc ārstēšanas jāizvairās no
stropu traucēšanas.
3
Visas vienā un tajā pašā vietā izvietotās kolonijas
jāapstrādā vienlaicīgi, lai mazinātu atkārtotas
invāzijas risku.
Īpaši piesardzības pasākumi, kas jāievēro personai, kura lieto
veterinārās zāles dzīvnieku ārstēšanai
−
Šīs v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-04-2017

Xem lịch sử tài liệu