Unituxin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Dinutuximab

Sẵn có từ:

United Therapeutics Europe Ltd

Mã ATC:

L01FX

INN (Tên quốc tế):

dinutuximab

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

neuroblastom

Chỉ dẫn điều trị:

Unituxin er indiceret til behandling af højrisiko neuroblastoma hos patienter i alderen 12 måneder til 17years, der tidligere har modtaget induktion kemoterapi og opnåede i det mindste et delvist svar, efterfulgt af myeloablative terapi og autologe stamceller transplantation (ASCT). Det administreres i kombination med granulocyt-makrofag kolonistimulerende faktor (GM-CSF), interleukin-2 (IL-2) og isotretinoin.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2015-08-14

Tờ rơi thông tin

                                B. INDLÆGSSEDDEL
24
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
UNITUXIN 3,5 MG/ML KONCENTRAT TIL INFUSIONSVÆSKE, OPLØSNING
dinutuximab
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
der hurtigt tilvejebringes nye
oplysninger om sikkerheden. Du kan hjælpe ved at indberette alle de
bivirkninger, du får. Se sidst i punkt 4,
hvordan du indberetter bivirkninger.
Det vil indimellem være et ungt menneske, som tager denne medicin,
der læser indlægssedlen, men som
regel vil det være en forælder/plejeperson. Alligevel vil der stå
‘du’ og ‘dig’ i hele indlægssedlen.
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN INDEHOLDER
VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller sundhedspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Kontakt lægen eller sundhedspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som ikke er
nævnt her. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at få Unituxin
3.
Sådan vil du få Unituxin
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
HVAD ER UNITUXIN?
Unituxin er lægemiddel til behandling af kræft, og det indeholder
det aktive stof dinutuximab. Dette stof
tilhører en gruppe lægemidler, der kaldes ‘monoklonale
antistoffer’. De virker ligesom de antistoffer, der
dannes naturligt i kroppen. De hjælper immunforsvaret med målrettet
at ramme bestemte celler ved at
‘klæbe’ til dem.
HVAD BRUGES UNITUXIN TIL?
Unituxin bruges til at behandle ‘højrisiko-neuroblastom’ hos
spædbørn, børn og unge i alderen 12 måneder
til 17 år.
Neuroblastom er en slags kræft, der vokser ud fra unormale
nerveceller i kroppen.
Visse neuroblastomer er klassificeret som neuroblastomer med høj
risiko, hvis kræften har spredt sig til
forskellige dele af kroppen og indeholder visse typer celler.
Neuroblastom
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
1
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
nye sikkerhedsoplysninger hurtigt
tilvejebringes. Læger og sundhedspersonale anmodes om at indberette
alle bivirkninger. Se i punkt 4.8,
hvordan bivirkninger indberettes.
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Unituxin 3,5 mg/ml koncentrat til infusionsvæske, opløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
1 ml koncentrat indeholder 3,5 mg dinutuximab.
Hvert hætteglas indeholder 17,5 mg dinutuximab i 5 ml.
Dinutuximab er et kimært monoklonalt antistof fra mennesker/mus, som
er fremstillet i en murin
myelomcellelinje (Sp2/0) ved rekombinant DNA-teknologi.
Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på:
Hvert 5 ml hætteglas indeholder 17,2 mg natrium. Alle hjælpestoffer
er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Koncentrat til infusionsvæske, opløsning (sterilt koncentrat).
Klar, farveløs væske.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Unituxin er indiceret til behandling af højrisiko-neuroblastom hos
patienter i alderen 12 måneder til 17 år,
som tidligere har fået induktionskemoterapi og i det mindste opnået
et partielt respons, efterfulgt af
myeloablativ terapi og autolog stamcelletransplantation (ASCT). Det
administreres i kombination med
granulocyt-makrofagkolonistimulerende faktorer (GM-CSF), interleukin-2
(IL-2) og isotretinoin.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Unituxin er begrænset til udelukkende hospitalsbrug og skal
administreres under overvågning af en læge
med erfaring i brug af onkologiske behandlinger. Det skal
administreres af sundhedspersonale, der er parat
til at håndtere alvorlige allergiske reaktioner, inklusive
anafylaksi, i et miljø, hvor der er umiddelbar adgang
til fuldt genoplivningsudstyr.
Dosering
Unituxin skal administreres ved intravenøs infusion over fem
behandlingsforløb i en daglig dosis på
17,5 mg/m
2
. Det administreres på dag 4-7 i behandlingsforløb 1, 3 og 5 (hvert
behandlingsforløb varer ca.
24 dage) og på dag
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-04-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu