Bigunat Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bigunat

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - cefotaxim natri tương ứng 1g cefotaxim -

Bimosunat -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bimosunat --

xí nghiệp dược phẩm 120- công ty dược và ttbyt quân Đội. - artesunat 50mg/ viên - -- - --

Crisunate Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

crisunate

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - artesunate 50mg -

Idrounat Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

idrounat viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm sun rise - acid ibandronic (dưới dạng ibandronat sodium 168,75 mg) - viên nén bao phim - 150 mg

Aumakin 312,5 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aumakin 312,5

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - amo xicilin trihydrat tương đương 250mg amoxicilin, clavunate potassium tương đương 62,5 mg acid clavulanic -

Klamex 625 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klamex 625

công ty cổ phần dược hậu giang - amoxicilin trihydrat tương đương 500mg amoxicilin, clavunate potassium & avicel tương đương 125 mg acid clavulanic -

Picencal Tablet Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

picencal tablet viên nén bao phim

saint corporation - calci lactat 271,8 mg; calci glunat hydrat 240 mg; calci (dưới dạng calci carbonat 240mg) 152,88 mg; ergocalciferol khô (tương đương ergocalciferol 100 iu) 0,118 mg - viên nén bao phim

Bratorex-Dexa dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bratorex-dexa dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm hà nội - tobramycin sulfat; dexamethason natri phosphat - dung dịch nhỏ mắt - 15 mg; 5 mg

Alembic Alemtob D Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alembic alemtob d dung dịch nhỏ mắt

alembic pharmaceuticals limited - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate); dexamethasone phosphate (dưới dạng dexamethasone natri phosphate) - dung dịch nhỏ mắt - 15mg; 5mg