Nitroglycerin inj Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nitroglycerin inj dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - nitroglycerin (dưới dạng nitroglycerin 5% trong propylen glycol) 5mg/5ml - dung dịch tiêm

Nitroglycerin 2,5 mg Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nitroglycerin 2,5 mg

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - vi hạt phóng thích chậm nitroglycerin -

Carminal 40mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carminal 40mg viên nén

công ty cp dược phẩm pha no - telmisartan - viên nén - 40 mg

Ulceron Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ulceron bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - pantoprazole - bột đông khô pha tiêm - 40mg

Nitrosol dung dịch pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nitrosol dung dịch pha tiêm

công ty tnhh dp hiền vĩ - nitroglycerin - dung dịch pha tiêm - 5mg/ml

Trinitrina Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trinitrina dung dịch đậm đặc để tiêm truyền

công ty tnhh dược phẩm nhất anh - nitroglycerine - dung dịch đậm đặc để tiêm truyền - 5 mg/1,5 ml

Carminal 80mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carminal 80mg viên nén

công ty cp dược phẩm pha no - telmisartan - viên nén - 80 mg

Glycetose Injection "S.T." Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glycetose injection "s.t." dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh evd dược phẩm y tế - glycerin ; fructose ; natri chloride - dung dịch tiêm truyền - 100mg/ml; 50mg/ml; 9mg/ml

Emas Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

emas dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm hà nội - glycerin - dung dịch nhỏ mắt - 120mg/12ml