Ucedane

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

cargluminsyre

Sẵn có từ:

Eurocept International BV

Mã ATC:

A16AA05

INN (Tên quốc tế):

carglumic acid

Nhóm trị liệu:

Andre alimentary tract and metabolism produkter,

Khu trị liệu:

Hyperammonemia; Amino Acid Metabolism, Inborn Errors

Chỉ dẫn điều trị:

Ucedane is indicated in treatment of:hyperammonaemia due to N-acetylglutamate synthase primary deficiency;Hyperammonaemia due to isovaleric acidaemia;Hyperammonaemia due to methymalonic acidaemia;Hyperammonaemia due to propionic acidaemia.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2017-06-23

Tờ rơi thông tin

                                18
B. INDLÆGSSEDDEL
19
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
UCEDANE 200 MG DISPERGIBLE TABLETTER
CARGLUMINSYRE
LÆS HELE DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DE BEGYNDER AT TAGE
DETTE LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. De kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, De vil vide.
-
Lægen har ordineret Ucedane til Dem personligt. Lad derfor være med
at give medicinen til andre.
Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme symptomer,
som De har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis De får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som ikke
er nævnt her. Se pkt. 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
:
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal De vide, før De begynder at tage Ucedane
3.
Sådan skal De tage Ucedane
4.
Bivirkninger
5
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Ucedane kan medvirke til eliminere usædvanligt høje niveauer af
ammoniak i blodet
(hyperammonæmi). Ammoniak er især toksisk for hjernen og fører i
alvorlige tilfælde til nedsat
bevidsthed og koma.
Hyperammonæmi kan skyldes
•
mangel på et specifikt leverenzym, N-acetylglutamatsyntase. Patienter
med denne sjældne
lidelse er ikke istand til at udskille nitrogen (kvælstof), der hober
sig op efter indtagelse af
protein.
Denne lidelse kan ikke kureres, og behovet for behandling er derfor
livslangt.
•
isovaleriansyreæmi, methylmalonsyreæmi eller propionacidæmi.
Patienter, der lider af en af
disse sygdomme, har behov for behandling under hyperammonæmi-krisen.
2.
DET SKAL DE VIDE, FØR DE BEGYNDER AT TAGE UCEDANE
TAG IKKE UCEDANE
hvis De er allergisk over for cargluminsyre eller et af de øvrige
indholdsstoffer i Ucedane (angivet i
afsnit 6).
De må ikke tage Ucedane, mens De ammer.
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Tal med Deres læge eller apotekspersonalet, før De begynder at tage
Ucedane.
Behandling med Ucedane skal indledes under overvågning af en læge,
der har erfaring i behandlingen
a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG
I
PRODUKTRESUME
_ _
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Ucedane 200 mg dispergible tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver tablet indeholder 200 mg cargluminsyre.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
2.2
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
3.
LÆGEMIDDELFORM
Dispergibel tablet.
Tabletterne er aflange, hvide og bikonvekse med tre delekærve på
begge sider og præget med
“L/L/L/L” på den ene side. Tablettens omtrentlige dimensioner er
17 mm i længde og 6 mm i bredde.
Tabletten kan deles i fire lige store doser.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Ucedane er indiceret til behandling af
•
Hyperammonæmi på grund af primær N-acetylglutamatsyntasemangel.
•
Hyperammonæmi på grund af isovalerianeacidæmi.
•
Hyperammonæmi på grund af methylmalonacidæmi.
•
Hyperammonæmi på grund af propionacidæmi.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandling med Ucedane skal initieres under overvågning af en læge
med erfaring i behandling af
metaboliske sygdomme.
Dosering
•
N-acetylglutamatsyntasemangel:
Baseret på klinisk erfaring kan behandlingen begynde så tidligt som
første levedag.
Den indledende daglige dosis bør være 100 mg/kg, op til 250 mg/kg,
om nødvendigt.
Den bør derefter justeres individuelt med henblik på at opretholde
normale ammoniak plasmaniveauer
(se afsnit 4.4).
I det lange løb behøver det ikke at være nødvendigt at øge dosis
i henhold til legemsvægt, så længe
tilstrækkelig metabolisk kontrol opnås; daglige dosisområde fra 10
mg/kg til 100 mg/kg.
_Cargluminsyre-responstest _
Det anbefales at teste individuelt respons på cargluminsyre, inden
der indledes længevarende
behandling. Som for eksempel
-
Hos et komatøst barn startes med en dosis på 100 til 250 mg/kg/dag
og ammoniak
plasmakoncentration måles i det mindste før hver indgivelse; den
skulle normaliseres indenfor
et par timer efter start med Ucedane.
-
Hos en patient med moderat hyperammonæmi gives en testdosis på 100
til 200 mg/kg/dag i
3 dage med en konstant proteinin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-03-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu