Trulicity

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

dulaglutide

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

A10BJ05

INN (Tên quốc tế):

dulaglutide

Nhóm trị liệu:

Drugs used in diabetes, Blood glucose lowering drugs, excl. insulins

Khu trị liệu:

Diabetes mellitus, typ 2

Chỉ dẫn điều trị:

Trulicity is indicated for the treatment of patients 10 years and above with insufficiently controlled type 2 diabetes mellitus as an adjunct to diet and exerciseas monotherapy when metformin is considered inappropriate due to intolerance or contraindicationsin addition to other medicinal products for the treatment of diabetes. Pre študijné výsledky s ohľadom na kombinácie, vplyv na glykemický kontroly a kardiovaskulárne udalosti, a populácií študoval, pozri časť 4. 4, 4. 5 a 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2014-11-21

Tờ rơi thông tin

                                68
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
69
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
TRULICITY 0,75 MG INJEKČNÝ ROZTOK NAPLNENÝ V PERE
TRULICITY 1,5 MG INJEKČNÝ ROZTOK NAPLNENÝ V PERE
TRULICITY 3 MG INJEKČNÝ ROZTOK NAPLNENÝ V PERE
TRULICITY 4,5 MG INJEKČNÝ ROZTOK NAPLNENÝ V PERE
dulaglutid
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE POUŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú sestru.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára, lekárnika alebo
zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších
účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE
:
1.
Čo je Trulicity a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako použijete Trulicity
3.
Ako používať Trulicity
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Trulicity
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE TRULICITY A NA ČO SA POUŽÍVA
Trulicity obsahuje liečivo, ktoré sa volá dulaglutid a používa sa
na zníženie hladiny cukru (glukózy)
v krvi u dospelých a detí od 10 rokov a starších, s ochorením
diabetes mellitus 2. typu, pričom môže
pomáhať predchádzať srdcovým ochoreniam.
Diabetes 2. typu je ochorenie, pri ktorom sa vo vašom tele nevytvára
dostatok inzulínu a inzulín, ktorý
vaše telo produkuje, nefunguje tak ako by mal.
Keď sa to stane, v krvi sa hromadí cukor (glukóza).
Trulicity sa používa:
-
samostatne, ak diéta a cvičenie nedostatočne udržiavajú hladinu
cukru v krvi a nemôžete
užívať metformín (ďalší liek na cukrovku)
-
alebo s 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Trulicity 0,75 mg injekčný roztok naplnený v pere.
Trulicity 1,5 mg injekčný roztok naplnený v pere.
Trulicity 3 mg injekčný roztok naplnený v pere.
Trulicity 4,5 mg injekčný roztok naplnený v pere.
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Trulicity 0,75 mg injekčný roztok naplnený v pere
Každé naplnené pero obsahuje v 0,5 ml roztoku 0,75 mg dulaglutidu*.
Trulicity 1,5 mg injekčný roztok naplnený v pere
Každé naplnené pero obsahuje v 0,5 ml roztoku 1,5 mg dulaglutidu*.
Trulicity 3 mg injekčný roztok naplnený v pere
Každé naplnené pero obsahuje v 0,5 ml roztoku 3 mg dulaglutidu*.
Trulicity 4,5 mg injekčný roztok naplnený v pere
Každé naplnené pero obsahuje v 0,5 ml roztoku 4,5 mg dulaglutidu*.
*vyrobené v CHO bunkách technológiou rekombinantnej DNA.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Injekčný roztok
Číry, bezfarebný roztok.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Diabetes mellitus 2. typu
Trulicity je indikovaná na liečbu pacientov vo veku od 10 rokov a
starších s nedostatočne
kontrolovaným diabetom mellitus 2. typu ako dodatok diéty a
cvičenia
•
ako monoterapia v prípade, keď je metformín považovaný za
nevhodný z dôvodu
neznášanlivosti alebo kontraindikácií
•
ako prídavok k iným liekom určeným na liečbu diabetu.
Výsledky štúdií týkajúce sa kombinácií, účinkov na
glykemickú kontrolu a kardiovaskulárne príhody,
ako i skupín, ktoré boli predmetom skúmania, pozri v časti 4.4,
4.5 a 5.1.
3
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
_Dospelí _
_ _
_Monoterapia _
Odporúčaná dávka je 0,75 mg raz týždenne.
_Prídavná terapia_
Odporúčaná dávka je 1,5 mg raz týždenne.
Ak je potrebná,
•
1,5 mg dávka sa môže po minimálne 4 týždňoch liečby zvýšiť
na 3 mg raz týždenne
•
3 mg dávka sa môže po minimálne 4 týždňoch liečby zvýšiť na
4,5 mg raz týždenne
Maximálna dávka je 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-03-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu