Berocca Performance Tropical Viên nén sủi bọt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berocca performance tropical viên nén sủi bọt

bayer (south east asia) pte., ltd. - vitamin b1 (thiamin hydrochlorid) ; vitamin b2 (riboflavin) ; vitamin b6 (pyridoxin) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) ; vitamin b3 (nicotinamid) ; vitamin b5 (pantothenic); vitamin b8 (biotin) ; vitamin b9 (folic acid) - viên nén sủi bọt - 15,00 mg;15,00 mg;10,00 mg;0,01 mg; 50 mg; 23 mg; 0,15 mg; 0,20 mg; 500 mg

Antibio Tropical Granules Cốm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antibio tropical granules cốm

merck sharp & dohme (asia) ltd. - lactobacillus acidophilus - cốm - 75mg (100.000.000 vi sinh sống)

Diprosalic Topical Lotion Hỗn nhũ tương bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diprosalic topical lotion hỗn nhũ tương bôi ngoài da

merck sharp & dohme (asia) ltd. - betamethasone dipropionate, acid salicylic - hỗn nhũ tương bôi ngoài da - 0,64mg/g; 20mg/g

Natrixam 1.5mg/10mg Viên nén giải phóng biến đổi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natrixam 1.5mg/10mg viên nén giải phóng biến đổi

les laboratoires servier - indapamide ; amlodipin - viên nén giải phóng biến đổi - 1,5mg; 10mg

Natrixam 1.5mg/5mg Viên nén giải phóng biến đổi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natrixam 1.5mg/5mg viên nén giải phóng biến đổi

les laboratoires servier - indapamide; amlodipin - viên nén giải phóng biến đổi - 1,5mg; 5mg

Caspofungin Acetate for injection 50mg/Vial Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caspofungin acetate for injection 50mg/vial bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

dr. reddys laboratories ltd. - caspofungin (dưới dạng caspofungin acetate) - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 50mg

Itrakon Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

itrakon viên nang cứng

công ty tnhh reliv pharma - itraconazole (dưới dạng pellets itraconazol 455 mg) - viên nang cứng - 100 mg