Tresiba

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

insulin degludec

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

A10AE06

INN (Tên quốc tế):

insulin degludec

Nhóm trị liệu:

Narkotika anvendt i diabetes

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling af diabetes mellitus hos voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2013-01-20

Tờ rơi thông tin

                                46
B. INDLÆGSSEDDEL
47
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
TRESIBA 100 ENHEDER/ML INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING I FYLDT PEN
insulin degludec
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
−
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
−
Spørg lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis der er
mere, du vil vide.
−
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
−
Kontakt lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis du får
bivirkninger, herunder
bivirkninger, som ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Tresiba
3.
Sådan skal du tage Tresiba
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Tresiba er et langtidsvirkende basalinsulin, som kaldes insulin
degludec. Det anvendes til at behandle
sukkersyge (diabetes mellitus) hos voksne, unge og børn fra
1-års-alderen. Tresiba hjælper kroppen
med at sænke blodsukkerniveauet. Det tages én gang dagligt. I
situationer, hvor du ikke kan følge din
sædvanlige doseringsplan, kan du ændre administrationstidspunktet,
fordi Tresiba har en langvarig
blodsukkersænkende virkning (se punkt
3 ”Fleksibelt doseringstidspunkt”). Tresiba kan bruges med
hurtigtvirkende insulinpræparater, der gives i forbindelse med et
måltid. Ved type 2-diabetes mellitus,
kan Tresiba bruges sammen med tabletter mod diabetes eller med
injicérbart lægemiddel mod
diabetes, udover insulin.
Ved type 1-diabetes skal Tresiba altid kombineres med hurtigtvirkende
insulinpræparater i forbindelse
med måltiderne.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE TRESIBA
TAG IKKE TRESIBA
•
hvis du er allergisk over for insulin degludec eller et af de øvrige
indholdsstoffer i Tresi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Tresiba 100 enheder/ml injektionsvæske, opløsning i fyldt pen
Tresiba 200 enheder/ml injektionsvæske, opløsning i fyldt pen
Tresiba 100 enheder/ml injektionsvæske, opløsning i cylinderampul
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Tresiba 100 enheder/ml injektionsvæske, opløsning i fyldt pen
Én fyldt pen indeholder 300 enheder insulin degludec i 3 ml
opløsning.
1 ml af opløsningen indeholder 100 enheder insulin degludec*
(svarende til 3,66 mg insulin degludec).
Tresiba 200 enheder/ml injektionsvæske, opløsning i fyldt pen
Én fyldt pen indeholder 600 enheder insulin degludec i 3 ml
opløsning.
1 ml af opløsningen indeholder 200 enheder insulin degludec*
(svarende til 7,32 mg insulin degludec).
Tresiba 100 enheder/ml injektionsvæske, opløsning i cylinderampul
Én cylinderampul indeholder 300 enheder insulin degludec i 3 ml
opløsning.
1 ml af opløsningen indeholder 100 enheder insulin degludec*
(svarende til 3,66 mg insulin degludec).
*Fremstillet i
_Saccharomyces cerevisiae _
ved rekombinant DNA-teknologi.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Tresiba 100 enheder/ml injektionsvæske, opløsning i fyldt pen
Injektionsvæske, opløsning (FlexTouch).
Tresiba 200 enheder/ml injektionsvæske, opløsning i fyldt pen
Injektionsvæske, opløsning (FlexTouch).
Tresiba 100 enheder/ml injektionsvæske, opløsning i cylinderampul
Injektionsvæske, opløsning (Penfill).
Klar, farveløs, neutral opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Behandling af diabetes mellitus hos voksne, unge og børn fra
1-års-alderen.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dosering
Dette lægemiddel er en basalinsulin til subkutan indgivelse én gang
dagligt på et hvilket som helst
tidspunkt af dagen, fortrinsvis samme tidspunkt hver dag.
Styrken af insulinanaloger, herunder insulin degludec, udtrykkes i
enheder. Én (1) enhed insulin
degludec svarer til 1 international enhed humant insulin, 1 enhed
insulin glargin (100 enheder/ml) eller
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-03-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu