Teslascan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

mangafodipir trinatrium

Sẵn có từ:

GE Healthcare AS

Mã ATC:

V08CA05

INN (Tên quốc tế):

mangafodipir

Nhóm trị liệu:

Kontrastmedia

Khu trị liệu:

Magnetic Resonance Imaging

Chỉ dẫn điều trị:

Detta läkemedel är endast för diagnostisk användning. Kontrastmedel för diagnostisk avbildning med magnetresonans (MRI) för upptäckt av lesioner i levern som misstänks vara på grund av metastaserande sjukdom eller hepatocellulärt karcinom. Som ett komplement till MRI för att bistå i utredningen av fokala skador i bukspottkörteln.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

kallas

Ngày ủy quyền:

1997-05-22

Tờ rơi thông tin

                                European Medicines Agency
7 Westferry Circus, Canary Wharf, London E14 4HB, UK
Tel. (44-20) 74 18 84 00 Fax (44-20) 74 18 84 16
E-mail: mail@emea.europa.eu http://www.emea.europa.eu
©
EMEA 2007 Reproduction and/or distribution of this document is
authorised for non commercial purposes only provided the EMEA is
acknowledged
EMEA/H/C/137
OFFENTLIGT EUROPEISKT UTREDNINGSPROTOKOLL (EPAR)_ _
TESLASCAN
SAMMANFATTNING AV EPAR FÖR ALLMÄNHETEN
_Detta är en sammanfattning av det offentliga europeis_
_ka utredningsprotokollet (EPAR). Det _
_förklarar hur Kommittén för humanläkemedel (CHMP) bedömt de
studier som gjorts och hur den _
_kommit fram till sina rekommendationer om hur läkemedlet ska
användas._
_Vill du ha mera information om sjukdomen eller behandlingen, kan du
läsa bipacksedeln (ingår _
_också i EPAR) eller kontakta din _
_läkare eller ditt apotek. Läs de vetenskapliga slutsatserna (ingår
_
_också i EPAR) om du vill ha mera information om vad CHMP bygger sina
rekommendationer på._
VAD ÄR TESLASCAN?_ _
TESLASCAN är en infusionsvätska, lösning (det ges
som dropp i en ven) som innehåller den aktiva
substansen mangafodipirtrinatrium.
VAD ANVÄNDS TESLASCAN FÖR?
TESLASCAN är avsett för diagnostiskt bruk. T
ESLASCAN ges till patienter som genomgår
magnetisk resonanstomografi (MRT) för att upptäcka lesioner
(vävnadsskador) i levern som kan vara
orsakade av levercancer eller cancer som har spritt sig till levern
från andra delar av kroppen.
TESLASCAN är ett ”kontrastmedel” som används för att få en
tydligare bild. TESLASCAN kan även
användas tillsammans med MRT för att undersöka lesioner i
bukspottkörteln.
Läkemedlet är receptbelagt.
HUR ANVÄNDS TESLASCAN?
TESLASCAN ges som en intravenös engångsinfusion i en
dos av 0,5 ml per kilo kroppsvikt.
Infusionshastigheten är 2–3 ml/min för leveravbildning och 4–6
ml/min för avbildning av
bukspottkörteln. Den förstärkta avbildningen startar 15–20
minuter efter infusionens början och varar i
cirka 4 timmar. Mer informat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                European Medicines Agency
7 Westferry Circus, Canary Wharf, London E14 4HB, UK
Tel. (44-20) 74 18 84 00 Fax (44-20) 74 18 84 16
E-mail: mail@emea.europa.eu http://www.emea.europa.eu
©
EMEA 2007 Reproduction and/or distribution of this document is
authorised for non commercial purposes only provided the EMEA is
acknowledged
EMEA/H/C/137
OFFENTLIGT EUROPEISKT UTREDNINGSPROTOKOLL (EPAR)_ _
TESLASCAN
SAMMANFATTNING AV EPAR FÖR ALLMÄNHETEN
_Detta är en sammanfattning av det offentliga europeis_
_ka utredningsprotokollet (EPAR). Det _
_förklarar hur Kommittén för humanläkemedel (CHMP) bedömt de
studier som gjorts och hur den _
_kommit fram till sina rekommendationer om hur läkemedlet ska
användas._
_Vill du ha mera information om sjukdomen eller behandlingen, kan du
läsa bipacksedeln (ingår _
_också i EPAR) eller kontakta din _
_läkare eller ditt apotek. Läs de vetenskapliga slutsatserna (ingår
_
_också i EPAR) om du vill ha mera information om vad CHMP bygger sina
rekommendationer på._
VAD ÄR TESLASCAN?_ _
TESLASCAN är en infusionsvätska, lösning (det ges
som dropp i en ven) som innehåller den aktiva
substansen mangafodipirtrinatrium.
VAD ANVÄNDS TESLASCAN FÖR?
TESLASCAN är avsett för diagnostiskt bruk. T
ESLASCAN ges till patienter som genomgår
magnetisk resonanstomografi (MRT) för att upptäcka lesioner
(vävnadsskador) i levern som kan vara
orsakade av levercancer eller cancer som har spritt sig till levern
från andra delar av kroppen.
TESLASCAN är ett ”kontrastmedel” som används för att få en
tydligare bild. TESLASCAN kan även
användas tillsammans med MRT för att undersöka lesioner i
bukspottkörteln.
Läkemedlet är receptbelagt.
HUR ANVÄNDS TESLASCAN?
TESLASCAN ges som en intravenös engångsinfusion i en
dos av 0,5 ml per kilo kroppsvikt.
Infusionshastigheten är 2–3 ml/min för leveravbildning och 4–6
ml/min för avbildning av
bukspottkörteln. Den förstärkta avbildningen startar 15–20
minuter efter infusionens början och varar i
cirka 4 timmar. Mer informat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-08-2012

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu