Temozolomide Hexal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

temozolomid

Sẵn có từ:

Hexal AG

Mã ATC:

L01AX03

INN (Tên quốc tế):

temozolomide

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiska medel

Khu trị liệu:

Glioma; Glioblastoma

Chỉ dẫn điều trị:

För behandling av vuxna patienter med nyligen diagnostiserat glioblastom multiforme samtidigt med strålbehandling (RT) och därefter som monoterapibehandling. För behandling av barn från tre år, ungdomar och vuxna patienter med malignt gliom, såsom glioblastoma multiforme eller anaplastiskt astrocytom, uppvisar recidiv eller progress efter standardbehandling.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

kallas

Ngày ủy quyền:

2010-03-15

Tờ rơi thông tin

                                171
B. BIPACKSEDEL
Läkemedlet är inte längre godkänt för försäljning
172
BIPACKSEDEL: INFORMATION TILL ANVÄNDAREN
TEMOZOLOMIDE HEXAL 5 MG HÅRDA KAPSLAR
TEMOZOLOMIDE HEXAL 20 MG HÅRDA KAPSLAR
TEMOZOLOMIDE HEXAL 100 MG HÅRDA KAPSLAR
TEMOZOLOMIDE HEXAL 140 MG HÅRDA KAPSLAR
TEMOZOLOMIDE HEXAL 180 MG HÅRDA KAPSLAR
TEMOZOLOMIDE HEXAL 250 MG HÅRDA KAPSLAR
temozolomid (temozolomidum)
LÄS NOGA IGENOM DENNA BIPACKSEDEL INNAN DU BÖRJAR TA DETTA
LÄKEMEDEL. DEN INNEHÅLLER
INFORMATION SOM ÄR VIKTIG FÖR DIG.
-
Spara denna information, du kan behöva läsa den igen.
-
Om du har ytterligare frågor vänd dig till läkare, apotekspersonal
eller sjuksköterska.
-
Detta läkemedel har ordinerats enbart åt dig. Ge det inte till
andra. Det kan skada dem, även om
de uppvisar sjukdomstecken som liknar dina.
-
Om du får biverkningar, tala med läkare eller apotekspersonal. Detta
gäller även eventuella
biverkningar som inte nämns i denna information. Se avsnitt 4.
I DENNA BIPACKSEDEL FINNS INFORMATION OM FÖLJANDE
:
1.
Vad Temozolomide HEXAL är och vad det används för
2.
Vad du behöver veta innan du tar Temozolomide HEXAL
3.
Hur du tar Temozolomide HEXAL
4.
Eventuella biverkningar
5.
Hur Temozolomide HEXAL ska förvaras
6.
Förpackningens innehåll och övriga upplysningar
1.
VAD TEMOZOLOMIDE HEXAL ÄR OCH VAD DET ÄNDVÄNDS FÖR
Temozolomide HEXAL innehåller läkemedlet temozolomid. Detta
läkemedel används för behandling
av tumörer.
Temozolomide HEXAL används för behandling av patienter med
särskilda former av hjärntumörer:
•
hos vuxna med nydiagnostiserad glioblastoma multiforme. Temozolomide
HEXAL används
först tillsammans med strålning (samtidig behandlingsfas) och
därefter ensamt (behandlingens
monoterapifas).
•
hos barn äldre än 3 år och vuxna patienter med malignt gliom,
såsom glioblastoma multiforme
eller anaplastiskt astrocytom. Temozolomide HEXAL används vid dessa
tumörer om de
återkommer eller fortsätter att utvecklas efter standardbehandling.
2.
VAD DU BEHÖVER VETA INNAN
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
Läkemedlet är inte längre godkänt för försäljning
2
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Temozolomide HEXAL 5 mg hårda kapslar
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
Varje hård kapsel innehåller 5 mg temozolomid (temozolomidum).
Hjälpämnen med känd effekt:
Varje hård kapsel innehåller 168 mg vattenfri laktos.
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Kapsel, hård (kapsel).
De hårda kapslarna har en inre vit halva och en yttre grön halva,
och är märkta med svart bläck. Den
yttre halvan är märkt ”TMZ”. Den inre halvan är märkt med ”5
”.
Varje kapsel är cirka 15,8 mm lång.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
Temozolomide HEXAL är avsett för behandling av:
-
vuxna patienter med nydiagnostiserad glioblastoma multiforme i
kombination med
strålbehandling och därefter som monoterapi.
-
barn från 3 års ålder, ungdomar och vuxna patienter med maligna
gliom, såsom glioblastoma
multiforme eller anaplastiskt astrocytom, som uppvisar recidiv eller
progress efter
standardbehandling.
4.2
DOSERING OCH ADMINISTRERINGSSÄTT
Temozolomide HEXAL ska endast förskrivas av läkare med erfarenhet av
onkologisk behandling av
hjärntumörer.
Antiemetisk behandling kan ges (se avsnitt 4.4).
Dosering
_Vuxna patienter med nydiagnostiserad glioblastoma multiforme _
_ _
Temozolomide HEXAL ges i kombination med fokal strålbehandling
(samtidig behandlingsfas) följt
av upp till 6 cykler med temozolomid (TMZ) som monoterapi
(monoterapifas).
_ _
_Samtidig behandlingsfas _
TMZ ges oralt i en dos på 75 mg/m
2
dagligen under 42 dagar samtidigt med fokal strålbehandling
(60 Gy ges på 30 fraktioner). Dosreduktion rekommenderas inte, men
uppskjutning eller utsättning av
TMZ-administreringen ska bestämmas varje vecka enligt hematologiska
och icke-hematologiska
toxicitetskriterier. TMZ-administrering kan fortgå under hela den 42
dagar långa kombinerade
behandlingsperioden (upp till 49 dagar) om alla följande villkor
uppfylls:
Lä
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-02-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này